Hãng sản xuất | XGMA |
Loại | Xe nâng động cơ Diesel |
Xuất xứ | China |
Độ cao có thể nâng(mm) | 3000 |
Khối lượng có thể nâng(Kg) | 7000 |
Model sản phẩm | Đơn vị | XG550 | XG560 | XG570 | |
Tải trọng nâng định mức | kg | 5000 | 6000 | 7000 | |
Tải trọng khoảng cách tâm | mm | 600 | |||
Độ cao nâng | mm | 3000 | |||
Độ cao nâng tự do | mm | 160 | |||
Góc nghiêng của Mast (F/B) | ° | 6°/12° | |||
Tốc độ di chuyển nhanh nhất | km/h | 26 | |||
Tốc độ nâng khi đầy tải | mm/s | 400 | |||
Khả năng leo dốc (full load) | % | 20 | |||
Khoảng cách gầm xe nhỏ nhất | mm | 195 | |||
Bán kính rẽ nhỏ nhất | mm | 3500 | |||
Lốp | Trước | 4x8.25-15-14PR | |||
Sau | 2x8.25-15-14PR | ||||
Tổng kích thước (Excluding Fork): (LxBxH) | mm | 3660x2000x2500 | |||
Cánh tay nâng: (LxBxH ) | mm | 1200x150x60 | 1200x150x70 | ||
Trọng lượng chết | kg | 8100 | 8600 | 9100 |
Model sản phẩm | Đơn vị | XG550 | XG560 | XG570 | |
Tải trọng nâng định mức | kg | 5000 | 6000 | 7000 | |
Tải trọng khoảng cách tâm | mm | 600 | |||
Độ cao nâng | mm | 3000 | |||
Độ cao nâng tự do | mm | 160 | |||
Góc nghiêng của Mast (F/B) | ° | 6°/12° | |||
Tốc độ di chuyển nhanh nhất | km/h | 26 | |||
Tốc độ nâng khi đầy tải | mm/s | 400 | |||
Khả năng leo dốc (full load) | % | 20 | |||
Khoảng cách gầm xe nhỏ nhất | mm | 195 | |||
Bán kính rẽ nhỏ nhất | mm | 3500 | |||
Lốp | Trước | 4x8.25-15-14PR | |||
Sau | 2x8.25-15-14PR | ||||
Tổng kích thước (Excluding Fork): (LxBxH) | mm | 3660x2000x2500 | |||
Cánh tay nâng: (LxBxH ) | mm | 1200x150x60 | 1200x150x70 | ||
Trọng lượng chết | kg | 8100 | 8600 | 9100 |