Loại xe | Xe thùng đông lạnh |
Hãng sản xuất | Isuzu |
Xe đông lạnh ISUZU
1.Số chứng nhận/Certificate of approval No. | WDU040000563399 | 2.Ngày phát hành/Date of Issue | 3/8/2016 | ||||
3.Nhà máy sản xuất Manufacturer Name |
QINGLING MOTORS CO., LTD | ||||||
4. Thương Hiệu/Nhãn Hiệu Brand/Name |
ISUZU | ||||||
5.Mã Kiểu Loại Model |
QL5070XLCHHXR | 6.Số khung VIN/CHASSIS NUMBER |
LWLDARHG2CL072066 | ||||
7.Màu/ Color | Vàng/Xanh/Trắng-Yellow/Green/White | ||||||
8.Số chứng nhận Sát xi | - | 9.Kiểu động cơ ENGINE MODEL |
4KH1-TC | ||||
10.Số động cơ ENGINE NUMBER |
30099936 | ||||||
11.Nhiên liệu/ Fuel | Dầu Diesel | 12.Dung tích/công suất(ml/kw) Displacement&output | 2999 | 96 | |||
13. Tiêu chuẩn khí thải/Emission STD | GB17691-2005(国Ⅲ),GB3847-2005 EURO Ⅲ EMISSION STANDARD | ||||||
14.Mức tiêu hao dầu/Fuel consumption | - | ||||||
15. Số nhíp Steel Spring No. |
8/6+5 | 16.Số lốp tire number |
6 | ||||
17. Quy cách lôp/Tires | 8.25R16 | ||||||
18. Vệt bánh (trước/sau)(mm) Wheeltrack front/rear | 1574 | 1805 | |||||
19. Khoảng cách trục (mm) Wheelbase | 3360 | ||||||
20.Tải trọng (trước/sau)(kg) Axle Load | 2170/4460 | ||||||
21 Số trục/Axle No. | 2 | 22.Phương thức lái Steering |
Cơ cấu lái(vô lăng) Steering Wheel |
||||
23. Tổng trọng tải (kg) GCW | 6630 | 24.Tự trọng(kg) Kerb weight |
3200 | ||||
25. Tổng trọng tải kéo theo tối đa(kg) Max.Payload |
3300 | 26. Hệ số trọng tải/ Payload usage factor |
1.07 | ||||
27.Tải trọng (kg) | - | 28. Tải trọng cho phép tối đa của mâm kéo(kg) | - | ||||
29.Số người ngồi (người) Passengers |
2 | 30.Số trong người ngồi(人) | - | ||||
31.Tốc độ tối đa cho phép(km/h) Max speed |
98 | 32.Ngày sản xuất Manufacturing Date |
9/8/2012 |
Xe đông lạnh ISUZU
1.Số chứng nhận/Certificate of approval No. | WDU040000563399 | 2.Ngày phát hành/Date of Issue | 3/8/2016 | ||||
3.Nhà máy sản xuất Manufacturer Name |
QINGLING MOTORS CO., LTD | ||||||
4. Thương Hiệu/Nhãn Hiệu Brand/Name |
ISUZU | ||||||
5.Mã Kiểu Loại Model |
QL5070XLCHHXR | 6.Số khung VIN/CHASSIS NUMBER |
LWLDARHG2CL072066 | ||||
7.Màu/ Color | Vàng/Xanh/Trắng-Yellow/Green/White | ||||||
8.Số chứng nhận Sát xi | - | 9.Kiểu động cơ ENGINE MODEL |
4KH1-TC | ||||
10.Số động cơ ENGINE NUMBER |
30099936 | ||||||
11.Nhiên liệu/ Fuel | Dầu Diesel | 12.Dung tích/công suất(ml/kw) Displacement&output | 2999 | 96 | |||
13. Tiêu chuẩn khí thải/Emission STD | GB17691-2005(国Ⅲ),GB3847-2005 EURO Ⅲ EMISSION STANDARD | ||||||
14.Mức tiêu hao dầu/Fuel consumption | - | ||||||
15. Số nhíp Steel Spring No. |
8/6+5 | 16.Số lốp tire number |
6 | ||||
17. Quy cách lôp/Tires | 8.25R16 | ||||||
18. Vệt bánh (trước/sau)(mm) Wheeltrack front/rear | 1574 | 1805 | |||||
19. Khoảng cách trục (mm) Wheelbase | 3360 | ||||||
20.Tải trọng (trước/sau)(kg) Axle Load | 2170/4460 | ||||||
21 Số trục/Axle No. | 2 | 22.Phương thức lái Steering |
Cơ cấu lái(vô lăng) Steering Wheel |
||||
23. Tổng trọng tải (kg) GCW | 6630 | 24.Tự trọng(kg) Kerb weight |
3200 | ||||
25. Tổng trọng tải kéo theo tối đa(kg) Max.Payload |
3300 | 26. Hệ số trọng tải/ Payload usage factor |
1.07 | ||||
27.Tải trọng (kg) | - | 28. Tải trọng cho phép tối đa của mâm kéo(kg) | - | ||||
29.Số người ngồi (người) Passengers |
2 | 30.Số trong người ngồi(人) | - | ||||
31.Tốc độ tối đa cho phép(km/h) Max speed |
98 | 32.Ngày sản xuất Manufacturing Date |
9/8/2012 |