Đường kính vành(mm) | 0 |
Hãng sản xuất | Colnago |
Xuất xứ | Đài Loan |
Loại xe | Xe địa hình |
KHUNG XE | |
Kích cỡ | 26” x 17” (cho người từ 1m6 – 1m75) |
Khung | Thép cường lực |
Sơn | Tĩnh điện |
Decal | Sơn |
Phuộc | Thép |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Thắng | Hợp kim dạng cơ, phong cách thể thao |
Tay thắng | SHIMANO ST-EF41 |
Bộ tăng tốc trước | SHIMANO ST-EF41 |
Bộ tăng tốc sau | SHIMANO ST-EF41 |
Tay nắm sang số | SHIMANO ST-EF41, 21 tốc độ (3×7) FD-TZ30, RD-TZ50, MF-TZ21 |
Bộ giò dĩa | Nhôm Prowheel |
Líp xe | Shimano |
Trục giữa | Bạc đạn |
HỆ THỐNG BÁNH | |
Niềng xe | Hợp kim nhôm, 2 lớp |
Đùm xe | Đùm nhôm |
Căm xe | Thép không gỉ |
Vỏ xe, ruột xe | 26” x 17” |
KHUNG XE | |
Kích cỡ | 26” x 17” (cho người từ 1m6 – 1m75) |
Khung | Thép cường lực |
Sơn | Tĩnh điện |
Decal | Sơn |
Phuộc | Thép |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Thắng | Hợp kim dạng cơ, phong cách thể thao |
Tay thắng | SHIMANO ST-EF41 |
Bộ tăng tốc trước | SHIMANO ST-EF41 |
Bộ tăng tốc sau | SHIMANO ST-EF41 |
Tay nắm sang số | SHIMANO ST-EF41, 21 tốc độ (3×7) FD-TZ30, RD-TZ50, MF-TZ21 |
Bộ giò dĩa | Nhôm Prowheel |
Líp xe | Shimano |
Trục giữa | Bạc đạn |
HỆ THỐNG BÁNH | |
Niềng xe | Hợp kim nhôm, 2 lớp |
Đùm xe | Đùm nhôm |
Căm xe | Thép không gỉ |
Vỏ xe, ruột xe | 26” x 17” |