Loại nhiên liệu | Diesel |
Tải trọng (tấn) | 24 |
Hãng sản xuất | HOWO |
Loại xe tải | Xe ben tự đổ |
Hộp số | 10 số tiến, 2 số lùi |
Loại xe | Ô tô tải (tự đổ) Sinotruck – Howo |
Hình thức chuyển động | 6 x 4 |
Tổng trọng tải | 24.000 kg |
Tải trọng tham gia giao thông | 10.970 kg |
Vận tốc cao nhất | 75km/h |
Chiều dài cơ sở | 3425 + 1350 mm |
Năng lực vượt dốc lớn nhất | Từ 35 – 40% |
Thùng nhiên liệu | Dung tích: 400l ( Inox ) có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
Động cơ máy | Động cơ 371HP, đông cơ Diesel, tiêu chuẩn khí thải EURO II, Sản xuất 2015Dung tích buồng đốt: 9.726lModel động cơ: WD615.47 |
Bộ li hợp | 430mm |
Hộp số | HW19710T, 10 số tiến, 2 số lùi. |
Khung gầm | Sắt xi lồng từ đầu đến cuối xe, độ dày sắt xi 8 x 8cm |
Cầu | Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau tỷ số truyền 5.72 |
Cabin | Cabin tiêu chuẩn HOWO H7 ( Cabin đôi, có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot ) |
Lốp | 12.00R20 số lượng 11 bao gồm cả lốp dự phòng |
Bơm ben | Bơm kiểu xe VOVOL, Ben HYVA, công nghệ Hà Lan, ben nâng đầu |
Thùng ben | - Loại thùng chuyên dụng chở đất đá, thùng vuông- Kích thước lòng thùng tiêu chuẩn: 5000 x 2300 x 800 mm- Độ dày thành 4mm, độ dày đáy thùng 4 mm, có nắp hậu |
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao: 7770 x 2500 x 3400 mm |
Vệt bánh trước/sau | 2041/1860 mm |
Nhíp trước/nhíp sau | Nhíp trước bản 9 số lượng 10/ Nhíp sau bản 9 số lượng 12 lá |
Loại xe | Ô tô tải (tự đổ) Sinotruck – Howo |
Hình thức chuyển động | 6 x 4 |
Tổng trọng tải | 24.000 kg |
Tải trọng tham gia giao thông | 10.970 kg |
Vận tốc cao nhất | 75km/h |
Chiều dài cơ sở | 3425 + 1350 mm |
Năng lực vượt dốc lớn nhất | Từ 35 – 40% |
Thùng nhiên liệu | Dung tích: 400l ( Inox ) có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
Động cơ máy | Động cơ 371HP, đông cơ Diesel, tiêu chuẩn khí thải EURO II, Sản xuất 2015Dung tích buồng đốt: 9.726lModel động cơ: WD615.47 |
Bộ li hợp | 430mm |
Hộp số | HW19710T, 10 số tiến, 2 số lùi. |
Khung gầm | Sắt xi lồng từ đầu đến cuối xe, độ dày sắt xi 8 x 8cm |
Cầu | Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc cạnh ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau tỷ số truyền 5.72 |
Cabin | Cabin tiêu chuẩn HOWO H7 ( Cabin đôi, có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot ) |
Lốp | 12.00R20 số lượng 11 bao gồm cả lốp dự phòng |
Bơm ben | Bơm kiểu xe VOVOL, Ben HYVA, công nghệ Hà Lan, ben nâng đầu |
Thùng ben | - Loại thùng chuyên dụng chở đất đá, thùng vuông- Kích thước lòng thùng tiêu chuẩn: 5000 x 2300 x 800 mm- Độ dày thành 4mm, độ dày đáy thùng 4 mm, có nắp hậu |
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao: 7770 x 2500 x 3400 mm |
Vệt bánh trước/sau | 2041/1860 mm |
Nhíp trước/nhíp sau | Nhíp trước bản 9 số lượng 10/ Nhíp sau bản 9 số lượng 12 lá |