Tỉ số nén | 9.6 : 1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Hãng sản xuất | Visitor |
Trọng lượng xe (kg) | 140 |
Dung tích buồng đốt (cm3) | 168 |
Momen xoắn lớn nhất | 14.5/6000 (Nm/r/min) |
Loại động cơ | 4 Thì, 2 xi lanh , giải nhiệt dầu và gió |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 13.8 |
Loại Xe | Xe Côn |
Chiều cao yên (mm) | 818 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 0 |
Công suất lớn nhất | 10.5/8000 (Kw/r/min) |
Mã số | : | 117 |
Engine | : | 4 Thì, 2 xi lanh 4 van, giải nhiệt dầu |
Displacement | : | 168.5cc |
Max Power | : | 10.5/8000 (Kw/r/min) |
Max Torque | : | 14.5/6000 (Nm/r/min) |
Compression Ratio | : | 9.6:1 |
Engine Oil Volume | : | 1.8 lít |
Transmission Type | : | 2 bước 5 số |
Ignition Type | : | C.D.I |
Wheelbase | : | 1355 mm |
Ground Clearance | : | 155 mm |
Seat Height | : | 818 mm |
Front Suspension | : | Giảm xóc thủy lực |
Rear Suspension | : | Monoshock |
Front Brake | : | 1 đĩa |
Rear Brake | : | 1 đĩa |
Fuel Tank Capacity | : | 14.8 lít |
Weight | : | 140 kg |
Front Tire Size | : | 110/70-17 (M/C) |
Rear Tire Size | : | 160/60 -17 (M/C) |
Mã số | : | 117 |
Engine | : | 4 Thì, 2 xi lanh 4 van, giải nhiệt dầu |
Displacement | : | 168.5cc |
Max Power | : | 10.5/8000 (Kw/r/min) |
Max Torque | : | 14.5/6000 (Nm/r/min) |
Compression Ratio | : | 9.6:1 |
Engine Oil Volume | : | 1.8 lít |
Transmission Type | : | 2 bước 5 số |
Ignition Type | : | C.D.I |
Wheelbase | : | 1355 mm |
Ground Clearance | : | 155 mm |
Seat Height | : | 818 mm |
Front Suspension | : | Giảm xóc thủy lực |
Rear Suspension | : | Monoshock |
Front Brake | : | 1 đĩa |
Rear Brake | : | 1 đĩa |
Fuel Tank Capacity | : | 14.8 lít |
Weight | : | 140 kg |
Front Tire Size | : | 110/70-17 (M/C) |
Rear Tire Size | : | 160/60 -17 (M/C) |