Chipset | NVIDIA - Geforce GTX 1050Ti |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 4096MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | Đang chờ cập nhật |
Connectors (Cổng giao tiếp) | HDMI, Display Port (Mini DP), DVI-D |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | DDR5 |
RAMDAC | Đang chờ cập nhật |
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | Đang chờ cập nhật |
Chip NVIDIA GeForce® GTX 1050 Ti , Memory 4GB GDDR5 128bit , Boost: 1430MHz/ Base: 1316MHz in OC Mode , Boost: 1392MHz/ Base: 1290MHz in Gaming , PCI-E x16 3.0, Dual-link DVI-D , HDMI-2.0b , Display Port-1.4, Xuất 3 màn hình cùng lúc
Chip NVIDIA GeForce® GTX 1050 Ti , Memory 4GB GDDR5 128bit , Boost: 1430MHz/ Base: 1316MHz in OC Mode , Boost: 1392MHz/ Base: 1290MHz in Gaming , PCI-E x16 3.0, Dual-link DVI-D , HDMI-2.0b , Display Port-1.4, Xuất 3 màn hình cùng lúc