Hãng sản xuất | Túi lọc bụi Toàn Phát |
Xuất xứ | Việt Nam |
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-300 độ C
Thông số kĩ thuật:
- Trọng lượng : 450 g/M2
- Độ dày : 1.8mm, 2.0mm, 2.2mm
- Độ thoáng khí : 500 – 600L khí / M2/s
- Lực kéo ngang : > 900N/5x20 cm
- Lực kéo dọc : > 1200N/ 5x20 cm
- Độ giãn ngang :< 25%
- Độ giãn dọc :< 45%
- Nhiệt độ liên tục : 2040C
Nhiệt độ max : 3000C
Quy cách may miệng của túi lọc bụi | Túi lọc bụi miệng thép đàn hồi | ||||
Túi lọc bụi miệng luồn dây | |||||
Túi lọc bụi miệng có phi thép phi 4 | |||||
Túi lọc bụi không may miệng để thông 2 đầu | |||||
Túi lọc bụi miệng nỉ | |||||
Quy cách may đáy của túi lọc bụi | Túi lọc bụi may đáy theo kiểu đáy rẹt | ||||
Túi lọc bụi may đáy theo kiểu đáy cốc | |||||
Túi lọc bụi không may đáy | |||||
Một số loại túi lọc bụi thông dụng thường được sử dụng | |||||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 100 mm | phi 160 mm | phi 240 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 105 mm | phi 165 mm | phi 250 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 110 mm | phi 170mm | phi 255 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 115 mm | phi 175 mm | phi 260 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 120 mm | phi 180 mm | phi 265 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 125 mm | phi 185 mm | phi 270 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 130 mm | phi 190 mm | phi 275 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 135 mm | phi 195 mm | phi 280 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 138 mm | phi 200 mm | phi 290 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 140 mm | phi 210 mm | phi 300 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 150 mm | phi 220 mm | phi 400 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 155 mm | phi 230 mm | phi 500 mm |
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-300 độ C
Thông số kĩ thuật:
- Trọng lượng : 450 g/M2
- Độ dày : 1.8mm, 2.0mm, 2.2mm
- Độ thoáng khí : 500 – 600L khí / M2/s
- Lực kéo ngang : > 900N/5x20 cm
- Lực kéo dọc : > 1200N/ 5x20 cm
- Độ giãn ngang :< 25%
- Độ giãn dọc :< 45%
- Nhiệt độ liên tục : 2040C
Nhiệt độ max : 3000C
Quy cách may miệng của túi lọc bụi | Túi lọc bụi miệng thép đàn hồi | ||||
Túi lọc bụi miệng luồn dây | |||||
Túi lọc bụi miệng có phi thép phi 4 | |||||
Túi lọc bụi không may miệng để thông 2 đầu | |||||
Túi lọc bụi miệng nỉ | |||||
Quy cách may đáy của túi lọc bụi | Túi lọc bụi may đáy theo kiểu đáy rẹt | ||||
Túi lọc bụi may đáy theo kiểu đáy cốc | |||||
Túi lọc bụi không may đáy | |||||
Một số loại túi lọc bụi thông dụng thường được sử dụng | |||||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 100 mm | phi 160 mm | phi 240 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 105 mm | phi 165 mm | phi 250 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 110 mm | phi 170mm | phi 255 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 115 mm | phi 175 mm | phi 260 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 120 mm | phi 180 mm | phi 265 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 125 mm | phi 185 mm | phi 270 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 130 mm | phi 190 mm | phi 275 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 135 mm | phi 195 mm | phi 280 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 138 mm | phi 200 mm | phi 290 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 140 mm | phi 210 mm | phi 300 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 150 mm | phi 220 mm | phi 400 mm | ||
Túi lọc bụi chịu nhiệt 200-3000C | phi 155 mm | phi 230 mm | phi 500 mm |