Chuẩn giao tiếp | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Hãng sản xuất | Totolink |
Tốc độ truyền dữ liệu | 300Mbps |
Phần cứng |
|
---|---|
Chuẩn khe cắm | PCI-E |
Anten | 2 anten 5dBi tháo rời được |
Đèn LED báo hiệu | 1* LINK, 1* ACT |
Không dây | |
---|---|
Chuẩn kết nố | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a |
Băng tần | 2.4GHz/5GHz |
Tốc độ | 2.4G: up to 300Mbps |
5G: up to 867Mbps | |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
EIRP | < 20dBm |
Reception Sensitivity 2.4G | 11b 11M: -81 dbm |
11g 54M: -68 dbm | |
11n: HT20: -65 dbm, HT40: -62 dbm | |
Reception Sensitivity 5G | 11a 54M: -68 dbm |
HT20 -65 dbm, HT40: -62 dbm | |
11ac HT80: -61dbm |
Phầm mềm | |
---|---|
Qui chuẩn đóng gó | 1*Card mạng Wi-Fi A1200PE |
2*anten rời | |
1*Đĩa CD | |
1*Low Profile Bracket | |
1* Hướng dẫn sử dụng | |
Yêu cầu hệ thống | Windows 10 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), |
Linux |
Phần cứng |
|
---|---|
Chuẩn khe cắm | PCI-E |
Anten | 2 anten 5dBi tháo rời được |
Đèn LED báo hiệu | 1* LINK, 1* ACT |
Không dây | |
---|---|
Chuẩn kết nố | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a |
Băng tần | 2.4GHz/5GHz |
Tốc độ | 2.4G: up to 300Mbps |
5G: up to 867Mbps | |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
EIRP | < 20dBm |
Reception Sensitivity 2.4G | 11b 11M: -81 dbm |
11g 54M: -68 dbm | |
11n: HT20: -65 dbm, HT40: -62 dbm | |
Reception Sensitivity 5G | 11a 54M: -68 dbm |
HT20 -65 dbm, HT40: -62 dbm | |
11ac HT80: -61dbm |
Phầm mềm | |
---|---|
Qui chuẩn đóng gó | 1*Card mạng Wi-Fi A1200PE |
2*anten rời | |
1*Đĩa CD | |
1*Low Profile Bracket | |
1* Hướng dẫn sử dụng | |
Yêu cầu hệ thống | Windows 10 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), |
Linux |