Hãng sản xuất | Tianhong |
MODEL TH-500 là thiết bị phân tích khói bụi ôtô được nghiên cứu và sản xuất dựa trên kỹ thuật tiên tiến của Mỹ. Linh kiện chủ yếu của thiết bị và bộ phận lấy mẫu đều được nhập khẩu. Thiết bị sử dụng bộ cảm biến điện hoá học và tia hồng ngoại phi phân tán để đo và phân tích hợp chất chủ yếu CO, HC, CO2, NOx, O2 trong khí thải ôtô. MODEL TH-500 phù hợp với những cơ quan quan trắc khói thải như: Cơ quan bảo vệ môi trường, bảo trì, kiểm tra xe cộ, kiểm lộ.
Đặc điểm chức năng chủ yếu:
- Tuổi thọ sử dụng cao: Thiết bị nhập khẩu nguyên kiện nhiều nhóm linh kiện quang học, linh kiện cứng, linh kiện chủ chốt
- Dải đo rộng: Thích hợp để đo khói xe máy, ôtô các loại
- Thao tác đơn giản, thuận tiện: Màn hình hiển thị tiếng Anh, giao diện thân thiện
- Thời gian đáp ứng nhanh T0 + T90 <10s
- Thời gian dự trữ nhiệt ngắn: hoàn thành trong vòng 1s
- Số liệu an toàn: in trực tiếp, trong 30s có thể được giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình của các nhóm
- Thuận tiện dễ cầm: thể tích nhỏ, trọng lượng nhẹ (khoảng 4kg), sử dụng điện 1 chiều hoặc xoay chiều.
:
Thông số |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
HC
CO
CO2
NOx
O2
|
0-2000 ppm (2001-13000 ppm) 0.00-10.00 %vol (10.01-15.00 %vol) 0.00-16.00 %vol (16.01-20.00 %vol) 0-2000 ppm (2001-5000 ppm) 0.00-25 %vol |
1ppm
0.01 %vol
0.01 %vol
1ppm
0.01 %vol
|
± 3% ± 5% ± 2% ± 3% ± 3% ± 5% ± 4% ± 5% ± 0.5%
|
MODEL TH-500 là thiết bị phân tích khói bụi ôtô được nghiên cứu và sản xuất dựa trên kỹ thuật tiên tiến của Mỹ. Linh kiện chủ yếu của thiết bị và bộ phận lấy mẫu đều được nhập khẩu. Thiết bị sử dụng bộ cảm biến điện hoá học và tia hồng ngoại phi phân tán để đo và phân tích hợp chất chủ yếu CO, HC, CO2, NOx, O2 trong khí thải ôtô. MODEL TH-500 phù hợp với những cơ quan quan trắc khói thải như: Cơ quan bảo vệ môi trường, bảo trì, kiểm tra xe cộ, kiểm lộ.
Đặc điểm chức năng chủ yếu:
- Tuổi thọ sử dụng cao: Thiết bị nhập khẩu nguyên kiện nhiều nhóm linh kiện quang học, linh kiện cứng, linh kiện chủ chốt
- Dải đo rộng: Thích hợp để đo khói xe máy, ôtô các loại
- Thao tác đơn giản, thuận tiện: Màn hình hiển thị tiếng Anh, giao diện thân thiện
- Thời gian đáp ứng nhanh T0 + T90 <10s
- Thời gian dự trữ nhiệt ngắn: hoàn thành trong vòng 1s
- Số liệu an toàn: in trực tiếp, trong 30s có thể được giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình của các nhóm
- Thuận tiện dễ cầm: thể tích nhỏ, trọng lượng nhẹ (khoảng 4kg), sử dụng điện 1 chiều hoặc xoay chiều.
:
Thông số |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
HC
CO
CO2
NOx
O2
|
0-2000 ppm (2001-13000 ppm) 0.00-10.00 %vol (10.01-15.00 %vol) 0.00-16.00 %vol (16.01-20.00 %vol) 0-2000 ppm (2001-5000 ppm) 0.00-25 %vol |
1ppm
0.01 %vol
0.01 %vol
1ppm
0.01 %vol
|
± 3% ± 5% ± 2% ± 3% ± 3% ± 5% ± 4% ± 5% ± 0.5%
|