Xuất xứ | Đang cập nhật |
Hãng sản xuất | Đang cập nhật |
- Màn hình LCD rộng 5 ký tự với đèn nền
- Đo tốc độ bề mặt tuyến tính
- Dải đo: 0.5 – 19999rpm, 0.05 – 1999.9m/phút, 0.2 – 6560ft/phút
- Độ phân giải tốt nhất: 0.1rpm, 0.01m/phút, 0.1ft/phút
- Độ chính xác: +/- 0.05% + 1 ký tự
- Bộ nhớ: tự động ghi đối với dữ liệu đo MAX/MIN/LAST và lưu trữ 96 dữ liệu đo
- Màn hình LCD rộng 5 ký tự với đèn nền
- Đo tốc độ bề mặt tuyến tính
- Dải đo: 0.5 – 19999rpm, 0.05 – 1999.9m/phút, 0.2 – 6560ft/phút
- Độ phân giải tốt nhất: 0.1rpm, 0.01m/phút, 0.1ft/phút
- Độ chính xác: +/- 0.05% + 1 ký tự
- Bộ nhớ: tự động ghi đối với dữ liệu đo MAX/MIN/LAST và lưu trữ 96 dữ liệu đo