|
||
Kiểu đấu nối |
TT/TN/IT |
|
Cấu hình bảo vệ |
L-N, L-PE, N-PE |
|
Điện áp làm việc |
Un |
230V |
Điện áp làm việc lớn nhất |
Uc |
385V |
Dòng cắt (8/20μs) |
In |
30kA |
Dòng cắt lớn nhất |
Imax |
60kA |
Mức điện áp bảo vệ (20KA) |
Up |
≤2.0kV |
Điện trở cách ly |
Risol |
>103MΩ |
Độ ẩm |
≤95% |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 61643-1:1998 |
|
Kích cỡ |
Hình vẽ như trên |
|
Nhiệt độ làm việc |
-400 C~+800 C |
|
Giá đỡ |
Thanh cài |
|
Vỏ bảo vệ |
IP20 |
|
Hiển thị trạng thái |
có |
|
||
Kiểu đấu nối |
TT/TN/IT |
|
Cấu hình bảo vệ |
L-N, L-PE, N-PE |
|
Điện áp làm việc |
Un |
230V |
Điện áp làm việc lớn nhất |
Uc |
385V |
Dòng cắt (8/20μs) |
In |
30kA |
Dòng cắt lớn nhất |
Imax |
60kA |
Mức điện áp bảo vệ (20KA) |
Up |
≤2.0kV |
Điện trở cách ly |
Risol |
>103MΩ |
Độ ẩm |
≤95% |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 61643-1:1998 |
|
Kích cỡ |
Hình vẽ như trên |
|
Nhiệt độ làm việc |
-400 C~+800 C |
|
Giá đỡ |
Thanh cài |
|
Vỏ bảo vệ |
IP20 |
|
Hiển thị trạng thái |
có |