|
|||
Kiểu đấu nối |
TT/TN/IT |
||
Cấu hình bảo vệ |
L-N, N-PE |
||
Điện áp làm việc lớn nhất |
Uc |
255V |
|
Dòng cắt (8/20μs) |
In |
60kA |
|
Dòng cắt lớn nhất |
Imax |
120kA |
|
Mức điện áp bảo vệ (20KA) |
L-N |
Up |
≤2.5kV |
N-PE |
|||
Điện trở cách ly |
Risol |
>103MΩ |
|
Độ ẩm |
≤95% |
||
Tiêu chuẩn |
IEC 61643-1:1998 |
||
Kích cỡ |
Hình vẽ như trên |
||
Nhiệt độ làm việc |
-40℃~+80℃ |
||
Giá đỡ |
Thanh cài |
||
Vỏ bảo vệ |
IP20 |
||
Hiển thị trạng thái |
có |
|
|||
Kiểu đấu nối |
TT/TN/IT |
||
Cấu hình bảo vệ |
L-N, N-PE |
||
Điện áp làm việc lớn nhất |
Uc |
255V |
|
Dòng cắt (8/20μs) |
In |
60kA |
|
Dòng cắt lớn nhất |
Imax |
120kA |
|
Mức điện áp bảo vệ (20KA) |
L-N |
Up |
≤2.5kV |
N-PE |
|||
Điện trở cách ly |
Risol |
>103MΩ |
|
Độ ẩm |
≤95% |
||
Tiêu chuẩn |
IEC 61643-1:1998 |
||
Kích cỡ |
Hình vẽ như trên |
||
Nhiệt độ làm việc |
-40℃~+80℃ |
||
Giá đỡ |
Thanh cài |
||
Vỏ bảo vệ |
IP20 |
||
Hiển thị trạng thái |
có |