Hãng sản xuất | PIXXGEN |
Cấu hình chuẩn:
1. Tấm cảm biến bản phẳng (FPD): 01 Tấm
2. Hộp nguồn (Power box): 01 cái
3. Máy tính bộ điều khiển (PC): 01 cái
4. Màn hình LCD: 01 cái
5. Phần mềm xử lý hình ảnh Xmaru View V1: 01 cái
:
Tấm Cảm biến bản phẳng (FPD)
- Kích thước tấm nhận ảnh: 17 x 17" (430 x 430mm)
- Kích thước: 460 x 460 x 15,5 (WxDxH)
- Diện tích hoạt động: 423 x 423 mm
- Kiểu Cảm biến: Amorphous Silicon With TFT
- Màng nhấp nháy: Gadolinium Oxysulfide (Gadox)
- Độ phân giải Pixel matrix: 3328 x 3328
- Độ phân giải Pixel pitch: 127 um
- Tín hiệu cơ học chuyển sang tín hiệu KTS: 14-bit
- Độ phân giải lp/mm: Max. 3.9 lp/mm
- Phạm vi năng lượng: 40-150 kVp
- Dữ liệu đầu ra: Gigabit Ethernet
- Thời gian nhận hình ảnh và xử lý: 2~5 giây
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ +10 ~+40°C
: Độ ẩm: 20~75 % / Áp suất 70~106 kPa
- Trọng lượng: 4,2 kg (9,25lbs)
Cấu hình chuẩn:
1. Tấm cảm biến bản phẳng (FPD): 01 Tấm
2. Hộp nguồn (Power box): 01 cái
3. Máy tính bộ điều khiển (PC): 01 cái
4. Màn hình LCD: 01 cái
5. Phần mềm xử lý hình ảnh Xmaru View V1: 01 cái
:
Tấm Cảm biến bản phẳng (FPD)
- Kích thước tấm nhận ảnh: 17 x 17" (430 x 430mm)
- Kích thước: 460 x 460 x 15,5 (WxDxH)
- Diện tích hoạt động: 423 x 423 mm
- Kiểu Cảm biến: Amorphous Silicon With TFT
- Màng nhấp nháy: Gadolinium Oxysulfide (Gadox)
- Độ phân giải Pixel matrix: 3328 x 3328
- Độ phân giải Pixel pitch: 127 um
- Tín hiệu cơ học chuyển sang tín hiệu KTS: 14-bit
- Độ phân giải lp/mm: Max. 3.9 lp/mm
- Phạm vi năng lượng: 40-150 kVp
- Dữ liệu đầu ra: Gigabit Ethernet
- Thời gian nhận hình ảnh và xử lý: 2~5 giây
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ +10 ~+40°C
: Độ ẩm: 20~75 % / Áp suất 70~106 kPa
- Trọng lượng: 4,2 kg (9,25lbs)