Khung xe | Hợp kim nhôm thép |
Dung tich xy lanh | 124.6cc |
Xuất xứ | Việt Nam |
Công suất tối đa | 6.5 kw/7500rpm |
Hãng sản xuất | SYM |
Loại Xe | Xe ga |
Dài - Rộng - Cao | 1,800 mm - 680 mm - 1,070 mm |
Khoảng cách 2 trục | 1,255 mm |
Tổng trọng lượng khô | 120 kg |
Sồ người ngồi/ Tải trọng | 2 người/110kg |
Trọng lượng toàn bộ | 226 kg |
Tốc độ tối đa | 80km/hr |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2.6L/100km |
Động cơ | 4 thì |
Hệ thống làm mát máy | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (Trên 92) |
Phân khối | 124.6 cc |
Công suất tối đa | 6.5kw/7500 rpm |
Momen cực đại | 8 Nm/ 6000 rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh đĩa |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống |
Đèn trước (Cos.pha) x 1 | 12V 60W/55W |
Đèn sau, đèn thắng x 1 | 12V 5W/8W |
Đèn Signal x 4 | 12V 10W |
Dung tích bình xăng | 7L |
Dài - Rộng - Cao | 1,800 mm - 680 mm - 1,070 mm |
Khoảng cách 2 trục | 1,255 mm |
Tổng trọng lượng khô | 120 kg |
Sồ người ngồi/ Tải trọng | 2 người/110kg |
Trọng lượng toàn bộ | 226 kg |
Tốc độ tối đa | 80km/hr |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2.6L/100km |
Động cơ | 4 thì |
Hệ thống làm mát máy | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (Trên 92) |
Phân khối | 124.6 cc |
Công suất tối đa | 6.5kw/7500 rpm |
Momen cực đại | 8 Nm/ 6000 rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh đĩa |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống |
Đèn trước (Cos.pha) x 1 | 12V 60W/55W |
Đèn sau, đèn thắng x 1 | 12V 5W/8W |
Đèn Signal x 4 | 12V 10W |
Dung tích bình xăng | 7L |