Hãng sản xuất | 3onedata |
Cổng Ethernet | 20 port 10/100 |
IEEE | IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3, IEEE802.3um, IEEE802.3ad, EEE802.1D, IEEE802.1w, IEEE802.1Q, IEEE802.1p |
MAC address | 8k |
Cổng quang | 4 ST/SC/FC (100 Mbps) |
Công nghệ
Tương thích chuẩn: IEEE802.3, IEEE802.3um, IEEE802.3x, IEEE802.3z, IEEE802.3ad, EEE802.1D, IEEE802.1w, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1x
Điều khiển luồng: IEEE802.3x
Hỗ trợ 8K địa chỉ MAC
Giao diện
Cổng RJ45 : tự động kết nối 10/100BaseT(X), chế độ làm việc Full /Half duplex
Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X.
Cổng quang: 100BaseFX, tùy chọn SC/ST
Single-mode:20, 40,60, 80, 120Km, tùy chọn
Multi-mode: 2,5Km, tùy chọn
Cổng tải chương trình: quản lý mạng bằng tín hiệu nối tiếp (RS-232), RJ45
LED chỉ thị: PWR, SYS, Link/ACT
Nguồn
Đầu vào: 110~220VDC (100~300VDC) hoặc 100~240VAC (85~264VAC)
Nguồn đầu vào: 0.25A
Bảo vệ tình trạng quá tải
Kết nối: 3 bit terminal block
Kích cỡ
Kích thước W×H×D: 441.6mm×44.6mm×206.9mm
Khuôn vỏ: bảo vệ theo chuẩn IP 30, vỏ hợp kim cường lực
Công nghệ
Tương thích chuẩn: IEEE802.3, IEEE802.3um, IEEE802.3x, IEEE802.3z, IEEE802.3ad, EEE802.1D, IEEE802.1w, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1x
Điều khiển luồng: IEEE802.3x
Hỗ trợ 8K địa chỉ MAC
Giao diện
Cổng RJ45 : tự động kết nối 10/100BaseT(X), chế độ làm việc Full /Half duplex
Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X.
Cổng quang: 100BaseFX, tùy chọn SC/ST
Single-mode:20, 40,60, 80, 120Km, tùy chọn
Multi-mode: 2,5Km, tùy chọn
Cổng tải chương trình: quản lý mạng bằng tín hiệu nối tiếp (RS-232), RJ45
LED chỉ thị: PWR, SYS, Link/ACT
Nguồn
Đầu vào: 110~220VDC (100~300VDC) hoặc 100~240VAC (85~264VAC)
Nguồn đầu vào: 0.25A
Bảo vệ tình trạng quá tải
Kết nối: 3 bit terminal block
Kích cỡ
Kích thước W×H×D: 441.6mm×44.6mm×206.9mm
Khuôn vỏ: bảo vệ theo chuẩn IP 30, vỏ hợp kim cường lực