Hãng sản xuất | TotoLink |
Cổng kết nối (Interfaces) | 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x RJ-45 ( WAN ) |
Tính năng | DHCP, IPv6 |
Bảo mật ( Security ) | WPA, WPA2, WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK |
- Tốc độ đạt 150Mbps giải quyết tốt nhu cầu truy cập
- Hỗ trợ DHCP/Static IP/PPPoE(dual access)/PPTP(dual access)/L2TP(dual access) băng thông rộng
- Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 and WPA/WPA2 (TKIP+AES)- Kết nối và sử dụng dễ dàng với WPS
- Hỗ trợ lọc IP, Port, MAC, URL và Port Forwarding- Kiểm soát băng thông với tính năng QoS dựa trên IP/MAC
- Multiple APs cho phép người dùng tạo thêm nhiều SSID
- Hỗ trợ VLAN để người dùng trải nghiệm với IPTV
- Mở rộng vùng phủ sóng với Universal repeater và WDS
- Hỗ trợ giao thức TR-069 giúp quản lý tập trung từ xa
- Máy chủ SSH đảm bảo sự an toàn khi đăng nhập từ xa
- Cài đặt dễ dàng hơn với các thao tác đơn giản
Phần cứng
Cổng kết nối | 4 *10/100Mbps LAN Ports |
1 *10/100Mbps WAN Port | |
Nguồn | 9V DC/0.5A |
Button | 1 *RST·WPS Button, 1 *Power ON/OFF |
Đèn LED | 1 *Power, 1 *CPU, 1 *Wireless, 1 *WAN, 4 *LAN |
Ăng ten | 1 *5dBi fixed antenna |
Kích thước (L x W x H) | 6.0 x 3.7 x 0.9 In (152 x 94 x 24mm) |
Không dây | |
---|---|
Chuẩn kết nôi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
RF Frequency | 2.4~2.4835GHz |
Tốc độ | 802. 11n: Up to 150Mbps |
802.11g: Up to 54Mbps (dynamic) | |
802.11b: Up to11Mbps (dynamic) | |
EIRP | < 20 dBm |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Reception Sensitivity | 135M : -65 dBm@10 % PER |
54M : -68 dBm@10 % PER | |
11M : -85 dBm@8 % PER | |
6M : -88 dBm@10 % PER | |
1M : -90 dBm@8 % PER |
Phầm mềm | |
---|---|
Operation Mode | Wireless ISP Client Router |
Wireless Client | |
Repeater(Range Extender) | |
Router | |
Bridge with AP | |
Client | |
WAN Type | DHCP/Static IP/PPPoE(Dual access)/PPTP(Dual access) /L2TP(Dual access) |
IPv6 Network | WAN Setting, LAN Setting, RADVD for IPv6, IPv6 Tunnel to IPv4 |
Wireless Functions | Multiple SSID, MAC Authentication, Universal Repeater, WDS, |
WPS, IPTV | |
Schedule | Reboot Schedule, Wireless Schedule |
Firewall | SPI Firewall, MAC Filtering, IP Filtering, Port Filtering, |
URL Filtering, Port Forwarding, DMZ, NAT Mapping | |
Management | QoS, TR-069 config, DDNS, DoS, Access Control, etc. |
Khác | |
---|---|
Package Contents | N151RT Wireless Router *1 |
Power Adapter *1 | |
Ethernet Cable *1 | |
Quick Installation Guide *1 | |
Nhiệt độ | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
- Tốc độ đạt 150Mbps giải quyết tốt nhu cầu truy cập
- Hỗ trợ DHCP/Static IP/PPPoE(dual access)/PPTP(dual access)/L2TP(dual access) băng thông rộng
- Chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 and WPA/WPA2 (TKIP+AES)- Kết nối và sử dụng dễ dàng với WPS
- Hỗ trợ lọc IP, Port, MAC, URL và Port Forwarding- Kiểm soát băng thông với tính năng QoS dựa trên IP/MAC
- Multiple APs cho phép người dùng tạo thêm nhiều SSID
- Hỗ trợ VLAN để người dùng trải nghiệm với IPTV
- Mở rộng vùng phủ sóng với Universal repeater và WDS
- Hỗ trợ giao thức TR-069 giúp quản lý tập trung từ xa
- Máy chủ SSH đảm bảo sự an toàn khi đăng nhập từ xa
- Cài đặt dễ dàng hơn với các thao tác đơn giản
Phần cứng
Cổng kết nối | 4 *10/100Mbps LAN Ports |
1 *10/100Mbps WAN Port | |
Nguồn | 9V DC/0.5A |
Button | 1 *RST·WPS Button, 1 *Power ON/OFF |
Đèn LED | 1 *Power, 1 *CPU, 1 *Wireless, 1 *WAN, 4 *LAN |
Ăng ten | 1 *5dBi fixed antenna |
Kích thước (L x W x H) | 6.0 x 3.7 x 0.9 In (152 x 94 x 24mm) |
Không dây | |
---|---|
Chuẩn kết nôi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
RF Frequency | 2.4~2.4835GHz |
Tốc độ | 802. 11n: Up to 150Mbps |
802.11g: Up to 54Mbps (dynamic) | |
802.11b: Up to11Mbps (dynamic) | |
EIRP | < 20 dBm |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Reception Sensitivity | 135M : -65 dBm@10 % PER |
54M : -68 dBm@10 % PER | |
11M : -85 dBm@8 % PER | |
6M : -88 dBm@10 % PER | |
1M : -90 dBm@8 % PER |
Phầm mềm | |
---|---|
Operation Mode | Wireless ISP Client Router |
Wireless Client | |
Repeater(Range Extender) | |
Router | |
Bridge with AP | |
Client | |
WAN Type | DHCP/Static IP/PPPoE(Dual access)/PPTP(Dual access) /L2TP(Dual access) |
IPv6 Network | WAN Setting, LAN Setting, RADVD for IPv6, IPv6 Tunnel to IPv4 |
Wireless Functions | Multiple SSID, MAC Authentication, Universal Repeater, WDS, |
WPS, IPTV | |
Schedule | Reboot Schedule, Wireless Schedule |
Firewall | SPI Firewall, MAC Filtering, IP Filtering, Port Filtering, |
URL Filtering, Port Forwarding, DMZ, NAT Mapping | |
Management | QoS, TR-069 config, DDNS, DoS, Access Control, etc. |
Khác | |
---|---|
Package Contents | N151RT Wireless Router *1 |
Power Adapter *1 | |
Ethernet Cable *1 | |
Quick Installation Guide *1 | |
Nhiệt độ | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |