Tốc độ truyền dữ liệu | 10/100/1000Mbps |
MAC Address Table | 8K |
Hãng sản xuất | Planet |
Số cổng kết nối | 24 x RJ45, RJ45 |
Đặc tính vật lý
Đặc tính xếp chồng IP Stacking
Đặc tính định tuyến IP
Đặc tính định tuyến Multicast
Đặc tính Lớp 2
- Hỗ trợ IEEE 802.1Q tag VLAN
- Hỗ trợ tới 4K nhóm VLAN, trên 4041 VLAN IDs
- Hỗ trợ VLAN Q-in-Q với chuẩn IEEE 802.1d
- Hỗ trợ giao thức GVRP cho quản lý VLAN
- Hỗ trợ VLAN cho đầu cuối PVE.
QoS
Multicast
An ninh
Tính năng quản lý
Hỗ trợ nguồn dự phòng
Đặc tính vật lý
Đặc tính xếp chồng IP Stacking
Đặc tính định tuyến IP
Đặc tính định tuyến Multicast
Đặc tính Lớp 2
- Hỗ trợ IEEE 802.1Q tag VLAN
- Hỗ trợ tới 4K nhóm VLAN, trên 4041 VLAN IDs
- Hỗ trợ VLAN Q-in-Q với chuẩn IEEE 802.1d
- Hỗ trợ giao thức GVRP cho quản lý VLAN
- Hỗ trợ VLAN cho đầu cuối PVE.
QoS
Multicast
An ninh
Tính năng quản lý
Hỗ trợ nguồn dự phòng