Số cổng kết nối | 24 x RJ45 |
Hãng sản xuất | Planet |
Tốc độ truyền dữ liệu | 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps |
MAC Address Table | 8K |
Tính năng vật lý
PoE
- Điều khiển các cổng nguồn hỗ trợ PoE
- Tính năng Enable/ Disable bảo vệ nguồn qua nhiệt độ
- Enable/ Disable tính năng PoE trên từng cổng
- Giới hạn PoE trên từng cổng
- PD phát hiện phân loại
Đặc tính lớp 2
- IEEE 802.3x Fasue cho điều khiển lưu lượng dòng frame với chế độ song công
- Điều khiển lưu lượng dòng với áp lực ngược với chế độ bán song công
- IEEE 802.2Q Tag-Base VLAN,
- Port-Base VLAN
- Q – in – Q tunneling
- Hỗ trợ tới 256 nhóm VLAN với 4041 VLAN ID
- Hỗ trợ tới 13 nhóm trunk
- Hỗ trợ tới 8 cổng trunk trên từng nhóm với 1.6 Gbps băng thông
- IEEE 802.3 ad LACP
- Cisco ether- channel
- STP IEEE 802.1D
- RSTP, IEEE 802.1w
QoS
- IEEE 802.1p CoS
- IP TOS/ DSCP tới 802.1p ưu tiên lập bản đồ
- Port-Base ưu tiên
Multicast
An ninh
Tính năng quản lý
- Quản lý bằng dòng lệnh console/ telnet
- Quản lý giao diện Web
- Quản lý switch SNMP v1, v2c
- Quản lý switch SSL
Tính năng vật lý
PoE
- Điều khiển các cổng nguồn hỗ trợ PoE
- Tính năng Enable/ Disable bảo vệ nguồn qua nhiệt độ
- Enable/ Disable tính năng PoE trên từng cổng
- Giới hạn PoE trên từng cổng
- PD phát hiện phân loại
Đặc tính lớp 2
- IEEE 802.3x Fasue cho điều khiển lưu lượng dòng frame với chế độ song công
- Điều khiển lưu lượng dòng với áp lực ngược với chế độ bán song công
- IEEE 802.2Q Tag-Base VLAN,
- Port-Base VLAN
- Q – in – Q tunneling
- Hỗ trợ tới 256 nhóm VLAN với 4041 VLAN ID
- Hỗ trợ tới 13 nhóm trunk
- Hỗ trợ tới 8 cổng trunk trên từng nhóm với 1.6 Gbps băng thông
- IEEE 802.3 ad LACP
- Cisco ether- channel
- STP IEEE 802.1D
- RSTP, IEEE 802.1w
QoS
- IEEE 802.1p CoS
- IP TOS/ DSCP tới 802.1p ưu tiên lập bản đồ
- Port-Base ưu tiên
Multicast
An ninh
Tính năng quản lý
- Quản lý bằng dòng lệnh console/ telnet
- Quản lý giao diện Web
- Quản lý switch SNMP v1, v2c
- Quản lý switch SSL