Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 6GB |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | Đang chờ cập nhật |
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | Đang chờ cập nhật |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 192-bit |
Manufacture (Hãng sản xuất) | MSI |
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
Manufacture (Hãng sản xuất): MSI
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 6GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 192-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 1620
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 14
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
Manufacture (Hãng sản xuất): MSI
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 6GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 192-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 1620
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 14