Dung lượng khay giấy (tờ) | 350 x 1 |
Kiểu máy | Kiểu đứng |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Tốc độ copy(bản/phút) | 20 |
Hãng sản xuất | XEROX |
Khổ giấy lớn nhất | A3 |
CHỨC NĂNG COPY |
Bộ nhớ RAM:128 MB |
Tốc độ sao chụp: 20 trang/phút (A3/A4/A5) |
Độ phân giải in:600 x 600 dpi |
Thu nhỏ/Phóng to:25-400% |
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5)) |
Nhân bản:1 - 999 |
Khay chứa bản chụp/in:250 tờ (A4) |
Bộ tự động nạp và đảo bản gốc |
Bộ tự động đảo bản sao |
Kích thước:Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy) |
CHỨC NĂNG IN MẠNG |
Tốc độ in : 20 bản/phút |
Giao thức:Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 ) |
Độ phân giải in:600 x 600 dpi |
CHỨC NĂNG SCAN |
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi |
Tốc độ quét: 18 trang/phút |
CHỨC NĂNG COPY |
Bộ nhớ RAM:128 MB |
Tốc độ sao chụp: 20 trang/phút (A3/A4/A5) |
Độ phân giải in:600 x 600 dpi |
Thu nhỏ/Phóng to:25-400% |
Dung lượng giấy Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5)) |
Nhân bản:1 - 999 |
Khay chứa bản chụp/in:250 tờ (A4) |
Bộ tự động nạp và đảo bản gốc |
Bộ tự động đảo bản sao |
Kích thước:Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy) |
CHỨC NĂNG IN MẠNG |
Tốc độ in : 20 bản/phút |
Giao thức:Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 ) |
Độ phân giải in:600 x 600 dpi |
CHỨC NĂNG SCAN |
Độ phân giải quét:600 x 600 dpi |
Tốc độ quét: 18 trang/phút |