Động cơ | Kubota |
Nhiên liệu | Diesel |
Xuất xứ | Việt Nam |
Công suất liên tục (KVA) | 11.5 |
Hãng sản xuất | Honda |
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN | Kibii – EXT 15KM/KL | |
MÁY PHÁT | Loại | Từ trường quay, tự kích từ, 4 cực, không dùng chổi than |
Kiểu ổn áp | AVR | |
Công suất định mức | 11.5 KVA | |
Công suất cực đại | 12.5 KVA | |
Tần số | 50 Hz (1500 vòng/phút) | |
Điện thế - pha | 220/380 VAC - 3 Pha | |
Hệ số công suất | 0.8 | |
ĐỘNG CƠ | Kiểu | KUBOTA V1505 |
Loại | 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | |
Dung tích xi lanh | 1498 cc | |
Công suất cực đại | 12.5 KW (16.8 HP) / 1500 vòng/phút | |
Kiểu điều tốc/ kiểu khởi động | Cơ khí/ đề điện | |
Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp | |
Hệ thống nạp khí | Nạp khí tự nhiên | |
Dung tích nhớt bôi trơn | 6.0 lít | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Dung lượng bình ắc quy | 12 V – 55 Ah |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 1550 x 700 x 870 (mm) | |
Trọng lượng khô | 500 Kg | |
Độ ồn (cách xa 7m) | 60±2 dBA | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ( ở 75% tải) | ~2.5 lít / giờ | |
Hiển thị thông số kỹ thuật | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước,... | |
Ngõ kết nối AC | Có | |
Ngõ kết nối ATS | Có | |
CB bảo vệ quá tải, ngắn mạch | Có | |
Đèn báo vận hành | Có | |
Hiển thị cảnh báo và tự động dừng máy | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, mức nhiên liệu thấp, quá tốc/ thấp tốc |
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN | Kibii – EXT 15KM/KL | |
MÁY PHÁT | Loại | Từ trường quay, tự kích từ, 4 cực, không dùng chổi than |
Kiểu ổn áp | AVR | |
Công suất định mức | 11.5 KVA | |
Công suất cực đại | 12.5 KVA | |
Tần số | 50 Hz (1500 vòng/phút) | |
Điện thế - pha | 220/380 VAC - 3 Pha | |
Hệ số công suất | 0.8 | |
ĐỘNG CƠ | Kiểu | KUBOTA V1505 |
Loại | 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | |
Dung tích xi lanh | 1498 cc | |
Công suất cực đại | 12.5 KW (16.8 HP) / 1500 vòng/phút | |
Kiểu điều tốc/ kiểu khởi động | Cơ khí/ đề điện | |
Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp | |
Hệ thống nạp khí | Nạp khí tự nhiên | |
Dung tích nhớt bôi trơn | 6.0 lít | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Dung lượng bình ắc quy | 12 V – 55 Ah |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 1550 x 700 x 870 (mm) | |
Trọng lượng khô | 500 Kg | |
Độ ồn (cách xa 7m) | 60±2 dBA | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ( ở 75% tải) | ~2.5 lít / giờ | |
Hiển thị thông số kỹ thuật | Màn hình LCD: V, A, Hz, Hr, kW, Cos ø, mức nhiên liệu, áp lực nhớt, nhiệt độ nước,... | |
Ngõ kết nối AC | Có | |
Ngõ kết nối ATS | Có | |
CB bảo vệ quá tải, ngắn mạch | Có | |
Đèn báo vận hành | Có | |
Hiển thị cảnh báo và tự động dừng máy | Áp lực nhớt thấp, nhiệt độ nước cao, quá tải, mức nhiên liệu thấp, quá tốc/ thấp tốc |