Hãng sản xuất | Hyundai |
MODEL |
DHY 11KSE |
Tổ máy phát |
|
Công suất liên tục (KW/KVA) |
/8/10 |
Công suất dự phòng (KW/KVA) |
/8.8/11 |
Tần số (Hz) |
50 |
Điện thế (V) |
230/400 |
Dòng điện (A) |
/14.4 |
Cổng kết nối ATS |
Có |
Ắc quy |
/60 |
Bình nhiên liệu (L) |
/42 |
Dung tích nước làm mát (L) |
/5.8 |
Tiêu hao nhiên liệu (L/h 100%) |
/3.5 |
|
|
Độ ồn cách 7m (dBA) |
/67 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
/480 |
Kích thước L×W×H (cm) |
/150*76*109 |
Động cơ |
|
Model |
/HY380 |
Công suất (kW/1500V/mn) |
/11 |
Tốc độ quay |
1.500 V/Ph |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Số xi lanh |
/3 |
Khởi động |
Đề điện |
Dung tích xi lanh (CC) |
/1360 |
Tỷ số nén |
/18 |
ĐK x HTrình Piston (mm) |
/80*90 |
Dung tích dầu bôi trơn (L) |
/3.5 |
Đầu phát |
|
Model |
/164B |
Loại |
Không chổi than |
Công suất liên tục (kVA) |
/11 |
Hệ số công suất (Cosφ) |
0.8 |
Điều chỉnh điện áp |
Tự động AVR |
Hệ thống điều khiển, cảnh báo |
|
Có công tắc đóng ngắt cuộn điện |
Có |
Có Áptômát bảo vệ quá tải |
Có |
Có ổ khoá cấp nguồn điều khiển |
Có |
Có công tắc điện nạp bình Ắcqui |
Có |
Đèn cảnh báo tần số cao/thấp |
Có |
Đèn cảnh báo điện áp cao/thấp |
Có |
Đèn báo nhiệt độ động cơ cao |
Có |
Đèn báo áp xuất dầu bôi trơn thấp |
Có |
Đèn báo máy phát quá tải |
Có |
Bộ bảo vệ dòng rò |
Có |
Bộ khởi động |
Đề điện |
Báo ắc quy yếu |
Có |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Báo dầu bôi trơn thiếu |
Có |
Báo máy sắp hết dầu |
Có |
Hệ thống đo lường và chỉ thị |
|
Hiển thị bằng đồng hồ hoặc đèn LED |
Có |
Hiển thị AC & DC |
Có |
Hiển thị dòng điện (A) |
Có |
Hiển thị tần số (Hz) |
Có |
Hệ thống bảo vệ an toàn |
|
Tự động tắt máy bảo vệ an toàn |
Có |
Tự động ngưng máy khi nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Cảnh báo lỗi khởi động |
Có |
Cảnh báo và ngưng máy khi tần số cao/thấp |
Có |
Cảnh báo và ngưng máy khi điện áp máy phát cao/thấp |
Có |
Cảnh báo và ngưng máy khi cường độ dòng điện cao |
Có |
Tự động ngưng máy khi sai lệch điện áp xoay chiều quá lớn |
Có |
Nút dừng khẩn cấp |
Có |
Hệ thống khung bệ |
|
Chống rung giữa khung máy với máy phát |
Có |
Hệ thống chống ồn |
|
Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ, được sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. |
Có |
Vỏ chống ồn được thiết kế có cửa, lưới thông gió để thuận tiện cho việc thao tác bảo dưỡng, cung cấp nhiên liệu và quan sát các thông số kỹ thuật của máy. |
Có |
Vỏ chống ồn được thiết kế có các chức năng như: Chống cháy, chống tác động của môi trường và động vật phá hoại…, hệ thống hút và thoát khí đảm bảo máy luôn hoạt động trong tình trạng mát và đạt hiệu suất cao nhất |
Có |
Tính đồng bộ |
|
Toàn bộ tổ máy bao gồm động cơ, đầu phát, bảng điều khiển, vỏ chống ồn cùng hãng sản xuất Hyundai |
MODEL |
DHY 11KSE |
Tổ máy phát |
|
Công suất liên tục (KW/KVA) |
/8/10 |
Công suất dự phòng (KW/KVA) |
/8.8/11 |
Tần số (Hz) |
50 |
Điện thế (V) |
230/400 |
Dòng điện (A) |
/14.4 |
Cổng kết nối ATS |
Có |
Ắc quy |
/60 |
Bình nhiên liệu (L) |
/42 |
Dung tích nước làm mát (L) |
/5.8 |
Tiêu hao nhiên liệu (L/h 100%) |
/3.5 |
|
|
Độ ồn cách 7m (dBA) |
/67 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
/480 |
Kích thước L×W×H (cm) |
/150*76*109 |
Động cơ |
|
Model |
/HY380 |
Công suất (kW/1500V/mn) |
/11 |
Tốc độ quay |
1.500 V/Ph |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Số xi lanh |
/3 |
Khởi động |
Đề điện |
Dung tích xi lanh (CC) |
/1360 |
Tỷ số nén |
/18 |
ĐK x HTrình Piston (mm) |
/80*90 |
Dung tích dầu bôi trơn (L) |
/3.5 |
Đầu phát |
|
Model |
/164B |
Loại |
Không chổi than |
Công suất liên tục (kVA) |
/11 |
Hệ số công suất (Cosφ) |
0.8 |
Điều chỉnh điện áp |
Tự động AVR |
Hệ thống điều khiển, cảnh báo |
|
Có công tắc đóng ngắt cuộn điện |
Có |
Có Áptômát bảo vệ quá tải |
Có |
Có ổ khoá cấp nguồn điều khiển |
Có |
Có công tắc điện nạp bình Ắcqui |
Có |
Đèn cảnh báo tần số cao/thấp |
Có |
Đèn cảnh báo điện áp cao/thấp |
Có |
Đèn báo nhiệt độ động cơ cao |
Có |
Đèn báo áp xuất dầu bôi trơn thấp |
Có |
Đèn báo máy phát quá tải |
Có |
Bộ bảo vệ dòng rò |
Có |
Bộ khởi động |
Đề điện |
Báo ắc quy yếu |
Có |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Báo dầu bôi trơn thiếu |
Có |
Báo máy sắp hết dầu |
Có |
Hệ thống đo lường và chỉ thị |
|
Hiển thị bằng đồng hồ hoặc đèn LED |
Có |
Hiển thị AC & DC |
Có |
Hiển thị dòng điện (A) |
Có |
Hiển thị tần số (Hz) |
Có |
Hệ thống bảo vệ an toàn |
|
Tự động tắt máy bảo vệ an toàn |
Có |
Tự động ngưng máy khi nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Cảnh báo lỗi khởi động |
Có |
Cảnh báo và ngưng máy khi tần số cao/thấp |
Có |
Cảnh báo và ngưng máy khi điện áp máy phát cao/thấp |
Có |
Cảnh báo và ngưng máy khi cường độ dòng điện cao |
Có |
Tự động ngưng máy khi sai lệch điện áp xoay chiều quá lớn |
Có |
Nút dừng khẩn cấp |
Có |
Hệ thống khung bệ |
|
Chống rung giữa khung máy với máy phát |
Có |
Hệ thống chống ồn |
|
Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ, được sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. |
Có |
Vỏ chống ồn được thiết kế có cửa, lưới thông gió để thuận tiện cho việc thao tác bảo dưỡng, cung cấp nhiên liệu và quan sát các thông số kỹ thuật của máy. |
Có |
Vỏ chống ồn được thiết kế có các chức năng như: Chống cháy, chống tác động của môi trường và động vật phá hoại…, hệ thống hút và thoát khí đảm bảo máy luôn hoạt động trong tình trạng mát và đạt hiệu suất cao nhất |
Có |
Tính đồng bộ |
|
Toàn bộ tổ máy bao gồm động cơ, đầu phát, bảng điều khiển, vỏ chống ồn cùng hãng sản xuất Hyundai |