Công suất (kW) | 0.25 |
Hãng sản xuất | Huebsch |
- Huebsch là dòng sản phẩm hướng tới sự tối giản trong vận hành, nhưng đặc biệt đề cao tính ổn định và hiệu suất sử dụng cao.
- Kích thước quả lô, khổ là đa dạng với 6 mức kích thước phù hợp với nhiều nhu cầu là khác nhau ủa từng khách hàng
- Hoạt động bằng hệ thống điều khiển vi xử lý, điều chỉnh chính xác mức tốc độ và nhiệt độ quả lô tránh những sai sót hỏng hóc có thể gặp phải với các loại chất liệu khác nhau. Thiết kế theo khối tiết kiệm không gian đặt máy và mang lại vẻ hiện đại cho phòng đặt máy. Các thanh dọc - finish good finger là một cải tiến đáng kể của dòng thiết bị Huebsch, giúp tránh hiện tượng đồ giặt cuốn dính và quả lô khi là, giảm rủi ro cho đồ giặt.
- Tối ưu mọi tính năng vì người sử dụng! Thiết bị đáp ứng được các chứng chỉ chất lượng như ISO9001, CE, CSA, CSAflame...
Model |
UD13F063 |
UD13F079 |
UD13F0126 |
Xuất xứ |
Huebsch |
Huebsch |
Huebsch |
Sản xuất |
Made in USA |
Made in USA |
Made in USA |
Cấu tạo |
Front End |
Front End |
Front End |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt |
- Dùng điện tạo nhiệt - Dùng Gas tạo nhiệt |
- Dùng điện tạo nhiệt - Dùng Gas tạo nhiệt |
- Dùng Gas tạo nhiệt |
Khổ là (m) |
1.6 |
2.0 |
3.2 |
Đường kính quả lô (mm) |
325 |
325 |
325 |
Tốc độ là (m/phút) |
1 – 9 |
1 – 9 |
1 – 9 |
Công suất motơ ( kw) |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
Công suất quạt hút ( kw) |
2 x 0.12 |
2 x 0.12 |
2 x 0.12 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) |
2192 x 661 x 1113 |
2542 x 661 x 1113 |
3910 x 860 x 1113 |
Trọng lượng máy (kg) |
600 |
670 |
950 |
Đặc điểm máy gas |
|||
- Công suất tiêu thụ (Btu) |
76792 |
102304 |
136000 |
- Kích thước ống hơi |
14 |
14 |
14 |
Đặc điểm máy điện |
|||
- Công suất giàn điện (kW) |
16 |
20 |
// |
Đặc điểm máy hơi |
|||
- Công suất tiêu thụ (kg/h) |
|
|
|
- Kích thước ống hơi |
|
|
|
- Ống ngưng tụ |
|
|
|
- Áp suất cực đại (bar) |
|
|
- Huebsch là dòng sản phẩm hướng tới sự tối giản trong vận hành, nhưng đặc biệt đề cao tính ổn định và hiệu suất sử dụng cao.
- Kích thước quả lô, khổ là đa dạng với 6 mức kích thước phù hợp với nhiều nhu cầu là khác nhau ủa từng khách hàng
- Hoạt động bằng hệ thống điều khiển vi xử lý, điều chỉnh chính xác mức tốc độ và nhiệt độ quả lô tránh những sai sót hỏng hóc có thể gặp phải với các loại chất liệu khác nhau. Thiết kế theo khối tiết kiệm không gian đặt máy và mang lại vẻ hiện đại cho phòng đặt máy. Các thanh dọc - finish good finger là một cải tiến đáng kể của dòng thiết bị Huebsch, giúp tránh hiện tượng đồ giặt cuốn dính và quả lô khi là, giảm rủi ro cho đồ giặt.
- Tối ưu mọi tính năng vì người sử dụng! Thiết bị đáp ứng được các chứng chỉ chất lượng như ISO9001, CE, CSA, CSAflame...
Model |
UD13F063 |
UD13F079 |
UD13F0126 |
Xuất xứ |
Huebsch |
Huebsch |
Huebsch |
Sản xuất |
Made in USA |
Made in USA |
Made in USA |
Cấu tạo |
Front End |
Front End |
Front End |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt |
- Dùng điện tạo nhiệt - Dùng Gas tạo nhiệt |
- Dùng điện tạo nhiệt - Dùng Gas tạo nhiệt |
- Dùng Gas tạo nhiệt |
Khổ là (m) |
1.6 |
2.0 |
3.2 |
Đường kính quả lô (mm) |
325 |
325 |
325 |
Tốc độ là (m/phút) |
1 – 9 |
1 – 9 |
1 – 9 |
Công suất motơ ( kw) |
0.25 |
0.25 |
0.25 |
Công suất quạt hút ( kw) |
2 x 0.12 |
2 x 0.12 |
2 x 0.12 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) |
2192 x 661 x 1113 |
2542 x 661 x 1113 |
3910 x 860 x 1113 |
Trọng lượng máy (kg) |
600 |
670 |
950 |
Đặc điểm máy gas |
|||
- Công suất tiêu thụ (Btu) |
76792 |
102304 |
136000 |
- Kích thước ống hơi |
14 |
14 |
14 |
Đặc điểm máy điện |
|||
- Công suất giàn điện (kW) |
16 |
20 |
// |
Đặc điểm máy hơi |
|||
- Công suất tiêu thụ (kg/h) |
|
|
|
- Kích thước ống hơi |
|
|
|
- Ống ngưng tụ |
|
|
|
- Áp suất cực đại (bar) |
|
|