Xuất xứ | Ý |
Hãng sản xuất | HANNA |
Loại | Cầm tay |
Dải đo |
pH |
-2.00 đến 16.00 pH |
|
Nhiệt độ |
20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F |
Độ phân dải |
pH |
0.01 pH |
|
Nhiệt độ |
0.1°C / 0.1°F |
Cấp chính xác @ 20°C |
pH |
±0.01 pH |
|
Nhiệt độ |
±0.4°C / ±0.8°F |
Hiệu chuẩn pH |
|
Tự động 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị bộ nhớ đệm (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt độ |
|
Tự động hoặc bằng tay, -20 đến 120°C (-4 đến 248°F) |
điện cực pH |
|
HI 1230B, dây đôi, chống nhiễu, đầu nối BNC cáp dài 1m |
Que đo nhiệt độ |
|
HI 7662 1m |
Tổng trở vào |
|
1012 Ohm |
Pin |
|
1.5V AAA (3) / approximately 200 hours of continuous use. Auto-off after 20 minutes of non-use (can be disabled) |
Môi trường hoạt động |
|
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Kích thước |
|
185 x 72 x 36 mm (7.3 x 2.8 x 1.4’’) |
Trọng lượng |
|
300 g (10.6 oz.) |
Dải đo |
pH |
-2.00 đến 16.00 pH |
|
Nhiệt độ |
20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F |
Độ phân dải |
pH |
0.01 pH |
|
Nhiệt độ |
0.1°C / 0.1°F |
Cấp chính xác @ 20°C |
pH |
±0.01 pH |
|
Nhiệt độ |
±0.4°C / ±0.8°F |
Hiệu chuẩn pH |
|
Tự động 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị bộ nhớ đệm (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt độ |
|
Tự động hoặc bằng tay, -20 đến 120°C (-4 đến 248°F) |
điện cực pH |
|
HI 1230B, dây đôi, chống nhiễu, đầu nối BNC cáp dài 1m |
Que đo nhiệt độ |
|
HI 7662 1m |
Tổng trở vào |
|
1012 Ohm |
Pin |
|
1.5V AAA (3) / approximately 200 hours of continuous use. Auto-off after 20 minutes of non-use (can be disabled) |
Môi trường hoạt động |
|
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Kích thước |
|
185 x 72 x 36 mm (7.3 x 2.8 x 1.4’’) |
Trọng lượng |
|
300 g (10.6 oz.) |