Xuất xứ | Germany |
Hãng sản xuất | SCHOTT |
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K
- Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200
- Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C
- Tự động bù trừ nhiệt độ. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
- Kết nối điện cực cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực
- Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
- Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
- Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K
- Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200
- Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C
- Tự động bù trừ nhiệt độ. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
- Kết nối điện cực cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực
- Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
- Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
- Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.