Hãng sản xuất | Sibel |
Trọng lượng (kg) | 1.7 |
Xuất xứ | Tây Ban Nha |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Đầu dò: Turbine
- Dải đo (BTPS): Lưu lượng: 0 - ± 16 L/s
Thể tích: 0 - 10 Lít
- Độ chính xác (BTPS): Lưu lượng: 5% hoặc 200 mL/s
Thể tích: 3% hoặc 50 mL (ATS/ERS)
- Trở kháng động: < 1,4 hPa (<1,5 cmH2O)/ (L/s) tại 14 L/s
- Màn hình: cảm ứng VGA màu 5,7 inch, độ phân giải cao 640 x 480 pixels
- Máy in: máy in nhiệt đồ họa 112 mm
- Số đường cong đồ thị cho một bệnh nhân: 8 FVC, 8 VC, 8 MVV
- Nhiệt độ vận hành: 5 - 400C
- Độ ẩm vận hành: < 80% (không đọng nước)
- Điện áp cung cấp: 100 - 240 VAC, 50 - 60 Hz
- Công suất: 30 W
- Nhiệt độ bảo quản: - 200C - 700C
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Đầu dò: Turbine
- Dải đo (BTPS): Lưu lượng: 0 - ± 16 L/s
Thể tích: 0 - 10 Lít
- Độ chính xác (BTPS): Lưu lượng: 5% hoặc 200 mL/s
Thể tích: 3% hoặc 50 mL (ATS/ERS)
- Trở kháng động: < 1,4 hPa (<1,5 cmH2O)/ (L/s) tại 14 L/s
- Màn hình: cảm ứng VGA màu 5,7 inch, độ phân giải cao 640 x 480 pixels
- Máy in: máy in nhiệt đồ họa 112 mm
- Số đường cong đồ thị cho một bệnh nhân: 8 FVC, 8 VC, 8 MVV
- Nhiệt độ vận hành: 5 - 400C
- Độ ẩm vận hành: < 80% (không đọng nước)
- Điện áp cung cấp: 100 - 240 VAC, 50 - 60 Hz
- Công suất: 30 W
- Nhiệt độ bảo quản: - 200C - 700C