Hãng sản xuất | Đang cập nhật |
Xuất xứ | China |
MÁY DẬP TRỤC KHUỶU J23-6,3
Máy Dập cơ seri J23 được sử dụng để thực hiện các nguyên công dập, uốn, đột lỗ, vuốt… Máy được thiết kế với các tính năng rất thuận tiện cho việc cấp và xả phôi. Thân máy bằng kết cấu thép hàn, có độ cứng vững và chống rung cao, độ chính xác ổn định, thuận tiện và an toàn trong vận hành.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
J23-6,3 |
Lực dập định mức, tấn |
6,3 |
Hành trình bàn trượt, mm |
35 |
Số lần hành trình trên phút |
170 |
Chiều cao tối đa của khuôn dập, mm |
120 |
Khoảng điều chỉnh chiều cao khuôn dập, mm |
30 |
Khoảng cách tối đa từ bàn trượt đến bàn máy,mm |
110 |
Kích thước bàn máy, mm |
200x310 |
Kích thước mặt dưới của bàn trượt, mm |
120x140 |
Kích thước lỗ bàn máy, mm (Đường kính x Chiều sâu lỗ) |
25x55 |
Góc nghiêng so với thân máy, độ |
45 |
Công suất động cơ chính, kW |
0,75 |
Kích thước máy, mm (Dài x rộng x cao) |
730x550x1503 |
Khối lượng máy, kg |
400 |
MÁY DẬP TRỤC KHUỶU J23-6,3
Máy Dập cơ seri J23 được sử dụng để thực hiện các nguyên công dập, uốn, đột lỗ, vuốt… Máy được thiết kế với các tính năng rất thuận tiện cho việc cấp và xả phôi. Thân máy bằng kết cấu thép hàn, có độ cứng vững và chống rung cao, độ chính xác ổn định, thuận tiện và an toàn trong vận hành.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
J23-6,3 |
Lực dập định mức, tấn |
6,3 |
Hành trình bàn trượt, mm |
35 |
Số lần hành trình trên phút |
170 |
Chiều cao tối đa của khuôn dập, mm |
120 |
Khoảng điều chỉnh chiều cao khuôn dập, mm |
30 |
Khoảng cách tối đa từ bàn trượt đến bàn máy,mm |
110 |
Kích thước bàn máy, mm |
200x310 |
Kích thước mặt dưới của bàn trượt, mm |
120x140 |
Kích thước lỗ bàn máy, mm (Đường kính x Chiều sâu lỗ) |
25x55 |
Góc nghiêng so với thân máy, độ |
45 |
Công suất động cơ chính, kW |
0,75 |
Kích thước máy, mm (Dài x rộng x cao) |
730x550x1503 |
Khối lượng máy, kg |
400 |