Độ phân giải màn hình | 1280 x 800 (WXGA) |
Tỉ lệ hình ảnh | 16:9, 4:3, 16:10 |
Panel type | DLP |
Hãng sản xuất | VIEWSONIC |
Tổng số điểm ảnh chiếu | 1.07 tỷ màu |
- Công nghệ |
0.55” Digital Micromirro Divice (DLP) |
- Cường độ sáng |
3000 ANSI Lumens |
- Độ tương phản |
3000:1 |
- Độ phân giải thực |
1280 x 800 Pixels (WXGA) |
- Khoảng cách chiếu |
0,37m – 3,7m |
- Kích thước hiển thị |
30 - 300 |
- Ống kính |
Fixed Lens/ Manual optical |
- Tiêu cự |
0.61:1 |
- Chỉnh vuông hình |
4 chiều: dọc ± 40o |
- Chế độ hiển thị |
16:10, 4:3 |
- Bóng đèn |
210W UHP, tuổi thọ 4000 giờ Whisper mode: 6000 giờ |
- Loa |
10W (10W x 1) |
- Độ ồn |
26dBA in ECO mode |
- Gam màu |
85% NTSC 1931 CIE |
- Trọng lượng |
3.5 kg |
- Video, Máy tính |
NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i |
- Kích thước |
290 x 126 x 254 (mm) |
- Đường vào |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 02 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 |
- Đường ra |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo) x 01 |
- Tần số quét |
Fh: 31-100KHz; Fv: 48-120KHz (3D Ready) |
- Cổng điều khiển |
Control Port RS232C/ RJ45 |
- Nguồn điện |
100 – 240 VAC, 50/60Hz |
- Mức tiêu thụ điện |
296W (chế độ nghỉ <1W) |
- Nhiệt độ bảo quản |
32ºF–104ºF (0ºC–40ºC) |
- Công nghệ |
0.55” Digital Micromirro Divice (DLP) |
- Cường độ sáng |
3000 ANSI Lumens |
- Độ tương phản |
3000:1 |
- Độ phân giải thực |
1280 x 800 Pixels (WXGA) |
- Khoảng cách chiếu |
0,37m – 3,7m |
- Kích thước hiển thị |
30 - 300 |
- Ống kính |
Fixed Lens/ Manual optical |
- Tiêu cự |
0.61:1 |
- Chỉnh vuông hình |
4 chiều: dọc ± 40o |
- Chế độ hiển thị |
16:10, 4:3 |
- Bóng đèn |
210W UHP, tuổi thọ 4000 giờ Whisper mode: 6000 giờ |
- Loa |
10W (10W x 1) |
- Độ ồn |
26dBA in ECO mode |
- Gam màu |
85% NTSC 1931 CIE |
- Trọng lượng |
3.5 kg |
- Video, Máy tính |
NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i |
- Kích thước |
290 x 126 x 254 (mm) |
- Đường vào |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 02 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 |
- Đường ra |
Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo) x 01 |
- Tần số quét |
Fh: 31-100KHz; Fv: 48-120KHz (3D Ready) |
- Cổng điều khiển |
Control Port RS232C/ RJ45 |
- Nguồn điện |
100 – 240 VAC, 50/60Hz |
- Mức tiêu thụ điện |
296W (chế độ nghỉ <1W) |
- Nhiệt độ bảo quản |
32ºF–104ºF (0ºC–40ºC) |