Công suất (kw) | 4 |
Ký hiệu máy |
YKT1WG4.0-90FQ-P |
Động cơ xăng |
YKT170F/P |
Công suất đầu ra Kw/rpm |
4.0/3600 |
Mô-men xoắn lớn nhất N.m/rpm |
12/2600 |
Công suất hao xăng g/kw.h |
≤395 |
Canh bức mm |
800-1200 |
Canh sâu mm |
≥150 |
Loại số |
Nhanh, không số, chậm lùi, không số |
Phương thức chuyển động |
Dây curoa + xích tải |
Phương thức ly hợp |
Bªn trong |
Kích thước của máy (L*W*H) |
1390*800*1070 |
Kích thước đóng gói (L*W*H) |
860*410*780(含1副刀具) |
trọng lượngKg |
70 |
trọng lượng cả thùng (Kg) |
85 |
Ký hiệu máy |
YKT1WG4.0-90FQ-P |
Động cơ xăng |
YKT170F/P |
Công suất đầu ra Kw/rpm |
4.0/3600 |
Mô-men xoắn lớn nhất N.m/rpm |
12/2600 |
Công suất hao xăng g/kw.h |
≤395 |
Canh bức mm |
800-1200 |
Canh sâu mm |
≥150 |
Loại số |
Nhanh, không số, chậm lùi, không số |
Phương thức chuyển động |
Dây curoa + xích tải |
Phương thức ly hợp |
Bªn trong |
Kích thước của máy (L*W*H) |
1390*800*1070 |
Kích thước đóng gói (L*W*H) |
860*410*780(含1副刀具) |
trọng lượngKg |
70 |
trọng lượng cả thùng (Kg) |
85 |