Hãng sản xuất | Đang cập nhật |
Xuất xứ | Nhật Bản |
ü Cắt được tất cả các loại băng dính, băng keo có kích thước khác nhau.
ü Chiều dài cắt từ 5mm tới 999mm.
ü Được thiết kế với các chức năng dễ dàng sử dụng và an toàn.
ü Chức năng bộ nhớ có thể cài đặt với 6 kích thước khác nhau trước khi sử dụng.
ü Có thể cắt các loại phim có bảo vệ, đồng lá, nhôm lá, các vật liệu cách điện và nhiều loại vật liệu khác.
ü Chức năng giữ film và băng keo bằng chức năng sử dụng linh hoạt khác nhau.
ü Dễ dàng cài đặt lại và quay trở lại chức năng đã được cài đặt trước đó.
ü Thiết kế nhỏ gọn với chức năng tự động báo hiệu.
ü Dễ dàng sử dụng để cắt hai cuộn băng keo cùng một lúc.
ü Thiết kế với bộ cảm biến kép.
Chiều dài cắt |
5 - 999 mm |
Chiều rộng cắt |
6 - 60 mm |
Loại nguyên liệu băng keo sử dụng |
Băng keo, Sợi filament, vải acetate, vải có thủy tinh, Double-Sided, Normex, Pre-stick, giấy bóng kính, Craft, Masking, nhựa và nhiều chất khác. |
Loại không phải băng keo có thể sử dụng |
Film bảo vệ, băng keo giấy, phim cách điện, đồng lá, nhôm lá… |
Tốc độ cắt |
200 mm /giây (khi cắt băng keo thủ công) |
Đường kính tối đa bên ngoài |
300 mm |
Phụ kiện |
Dây nguồn, 2A cầu chì (đặt trong máy), tấm nhựa chia khoảng cách, sổ hướng dẫn sử dụng, nhíp gắp, lọ dầu. |
Chất liệu của máy |
Anti-Static ABS |
Nguồn điện |
AC100V 50/60Hz 25W |
Kích thước máy |
116 mm(W)x140 mm(H)x213 mm(D) |
Trọng lượng |
2.5kg |
ü Cắt được tất cả các loại băng dính, băng keo có kích thước khác nhau.
ü Chiều dài cắt từ 5mm tới 999mm.
ü Được thiết kế với các chức năng dễ dàng sử dụng và an toàn.
ü Chức năng bộ nhớ có thể cài đặt với 6 kích thước khác nhau trước khi sử dụng.
ü Có thể cắt các loại phim có bảo vệ, đồng lá, nhôm lá, các vật liệu cách điện và nhiều loại vật liệu khác.
ü Chức năng giữ film và băng keo bằng chức năng sử dụng linh hoạt khác nhau.
ü Dễ dàng cài đặt lại và quay trở lại chức năng đã được cài đặt trước đó.
ü Thiết kế nhỏ gọn với chức năng tự động báo hiệu.
ü Dễ dàng sử dụng để cắt hai cuộn băng keo cùng một lúc.
ü Thiết kế với bộ cảm biến kép.
Chiều dài cắt |
5 - 999 mm |
Chiều rộng cắt |
6 - 60 mm |
Loại nguyên liệu băng keo sử dụng |
Băng keo, Sợi filament, vải acetate, vải có thủy tinh, Double-Sided, Normex, Pre-stick, giấy bóng kính, Craft, Masking, nhựa và nhiều chất khác. |
Loại không phải băng keo có thể sử dụng |
Film bảo vệ, băng keo giấy, phim cách điện, đồng lá, nhôm lá… |
Tốc độ cắt |
200 mm /giây (khi cắt băng keo thủ công) |
Đường kính tối đa bên ngoài |
300 mm |
Phụ kiện |
Dây nguồn, 2A cầu chì (đặt trong máy), tấm nhựa chia khoảng cách, sổ hướng dẫn sử dụng, nhíp gắp, lọ dầu. |
Chất liệu của máy |
Anti-Static ABS |
Nguồn điện |
AC100V 50/60Hz 25W |
Kích thước máy |
116 mm(W)x140 mm(H)x213 mm(D) |
Trọng lượng |
2.5kg |