Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi, màu | 8 tờ/phút - 14 ảnh/phút |
Độ phân giải | 100-600dpi Color (with VRS) 100-400dpi Độ phân giải quang 600 dpi |
Chế độ quét | Bitonal, Grayscale (8 bit), and color (24 bit) |
Tính năng xử lý ảnh | VRS 4.2 Professional features include Auto Cropping, Deskew (tự chỉnh nghiêng), Auto Brightness (Tự cân bằng sáng), Contrast Control, Auto Color Detect (Tự nhận dạng màu sắc trang quét), Auto Rotation (Tự quay ảnh đúng chiều chữ), Advanced Clarity and Blank Page Deletion (Tự loại bỏ trang trắng). |
Độ dầy giấy cho phép | Single paper feeding: 2.0 to 5.9 mils (0.05 to 0.15 mm) Continuous paper feeding: 2.36 to 5.9 mils (0.06 to 0.15 mm) Note: 1 MIL = 1/1000 in. |
Định lượng giấy cho phép | Single paper feeding: 10.7 to 33.9 Continuous paper feeding: 13.3 to 33.9 lbs. |
Phát hiện cuốn giấy kép | Dựa trên độ dài |
Nguồn điện yêu cầu | AC 100-120 V 50/60 Hz AC 220-240 V 50/60 Hz |
Tối đa (Scanning) | 37 W - 38 W |
Trung bình (Standby) | 17 W - 19 W |
Sleep Mode | 6 W - 8 W |
Thông số môi trường | Nhiệt độ 59 F to 86 F (15 C to 30 C) Độ ẩm: 30% to 80% |
Drivers | VRS (Image Controls, ISIS, TWAIN); direct ISIS, direct TWAIN |
Phần mềm đi kèm | Quick Scan Pro demo |
Tốc độ quét ở độ phân giải 200dpi, màu | 8 tờ/phút - 14 ảnh/phút |
Độ phân giải | 100-600dpi Color (with VRS) 100-400dpi Độ phân giải quang 600 dpi |
Chế độ quét | Bitonal, Grayscale (8 bit), and color (24 bit) |
Tính năng xử lý ảnh | VRS 4.2 Professional features include Auto Cropping, Deskew (tự chỉnh nghiêng), Auto Brightness (Tự cân bằng sáng), Contrast Control, Auto Color Detect (Tự nhận dạng màu sắc trang quét), Auto Rotation (Tự quay ảnh đúng chiều chữ), Advanced Clarity and Blank Page Deletion (Tự loại bỏ trang trắng). |
Độ dầy giấy cho phép | Single paper feeding: 2.0 to 5.9 mils (0.05 to 0.15 mm) Continuous paper feeding: 2.36 to 5.9 mils (0.06 to 0.15 mm) Note: 1 MIL = 1/1000 in. |
Định lượng giấy cho phép | Single paper feeding: 10.7 to 33.9 Continuous paper feeding: 13.3 to 33.9 lbs. |
Phát hiện cuốn giấy kép | Dựa trên độ dài |
Nguồn điện yêu cầu | AC 100-120 V 50/60 Hz AC 220-240 V 50/60 Hz |
Tối đa (Scanning) | 37 W - 38 W |
Trung bình (Standby) | 17 W - 19 W |
Sleep Mode | 6 W - 8 W |
Thông số môi trường | Nhiệt độ 59 F to 86 F (15 C to 30 C) Độ ẩm: 30% to 80% |
Drivers | VRS (Image Controls, ISIS, TWAIN); direct ISIS, direct TWAIN |
Phần mềm đi kèm | Quick Scan Pro demo |