Khổ giấy: | 36 ( 914 mm ) |
Tốc độ in: | 10 m/min. |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Công nghệ khác: | Công nghệ LED kết hợp với HDP cho khả năng định dạng in có độ nét cao.Phương pháp sao chụp xử dụng trống quang dẫn (OPC). |
Mực : | không từ tính, mực đơn sắc (hệ thống khép kín). Hiệu quả 100% , Không mực thải. Hệ thống sạch sẽ. |
Nguồn cung cấp giấy: | 02 roll x 150 m ( nâng cấp lên 4 cuộn giấy ). |
Thay đổi chế độ giấy cuộn: | Tự động hoặc bằng tay . |
Kiểu giấy : | Plain Paper, Tracing Paper, Polyester Film and Vellum. |
Phương pháp cắt : | Lưỡi dao tự động đổi hướng. |
Điều khiển : | KIPCON-E |
Kích thước in: | Độ rộng lớn nhất 914 mm nhỏ nhất 215mm. Tự động kiểm soát thứ tự tới 999 bản in cho mỗi lần |
Hỗ trợ in các file : | DWF, PDF/PS3, TIF Group 4, Goverment C4, intergraph CIT/TG4, IBM IOCA, JPG, Uncompressed greyscale TIF, Uncompressed color TIF, HPGL, HPGL/2, Calcomp 906/907, CGM,HP-RTL. |
Thời gian chờ : | Nhỏ hơn 5 phút |
Thời gian cho bản in đầu tiên: | 24 giây |
Khổ giấy: | 36 ( 914 mm ) |
Tốc độ in: | 10 m/min. |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Công nghệ khác: | Công nghệ LED kết hợp với HDP cho khả năng định dạng in có độ nét cao.Phương pháp sao chụp xử dụng trống quang dẫn (OPC). |
Mực : | không từ tính, mực đơn sắc (hệ thống khép kín). Hiệu quả 100% , Không mực thải. Hệ thống sạch sẽ. |
Nguồn cung cấp giấy: | 02 roll x 150 m ( nâng cấp lên 4 cuộn giấy ). |
Thay đổi chế độ giấy cuộn: | Tự động hoặc bằng tay . |
Kiểu giấy : | Plain Paper, Tracing Paper, Polyester Film and Vellum. |
Phương pháp cắt : | Lưỡi dao tự động đổi hướng. |
Điều khiển : | KIPCON-E |
Kích thước in: | Độ rộng lớn nhất 914 mm nhỏ nhất 215mm. Tự động kiểm soát thứ tự tới 999 bản in cho mỗi lần |
Hỗ trợ in các file : | DWF, PDF/PS3, TIF Group 4, Goverment C4, intergraph CIT/TG4, IBM IOCA, JPG, Uncompressed greyscale TIF, Uncompressed color TIF, HPGL, HPGL/2, Calcomp 906/907, CGM,HP-RTL. |
Thời gian chờ : | Nhỏ hơn 5 phút |
Thời gian cho bản in đầu tiên: | 24 giây |