Kìm cắt điện từ 125mm MN-125 Tsunoda
Thông số kĩ thuật :
Mã / Thông số (mm) | Tổng chiều dài | Chiều rộng đầu kìm | Chiều dày đầu kìm | Chiều rộng tay cầm | Chiều dài lưỡi kìm |
Khối lượng ( gam ) |
MN-100 | 102 | 12 | 7 | 50 | 12 | 55 |
MN-115 | 117 | 13 | 8 | 51 | 13 | 65 |
MN-125 | 126 | 13 | 8 | 48 | 13 | 70 |
Giới hạn cắt ( φmm ) | Hợp kim | Sắt mềm | Đồng | Đồng thau | Dây điện đồng [mm²] |
MN-100 | 0.9 | 1.2 | 1.6 | 1.0 | 2.0 |
MN-115 | 0.9 | 1.2 | 2.0 | 1.6 | 3.5 |
MN-125 | 0.9 | 1.6 | 2.0 | 1.6 | 3.5 |
Quý khách có thể liên hệ mua hàng trực tiếp trên trang thietbidungcusuachua.com hoặc kiên hệ trực tiếp đến văn phòng đại diện phân phối của công ty sau:
Trụ sở: 22 /6W – Ấp Mỹ Hòa 3 – Trung Mỹ – Tân Xuân – Hốc Môn – TP HCM
VPĐD: 21/2 Huỳnh Thị Hai – Phường Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP HCM
VP Hà Nội: 19 Ngõ 48 – Phố Ngọc Trì – Thạch Bàn – Long Biên – Hà Nội
Điện thoại: 028 35933 229 – Hotline: 0975 977 458
Email: nghia.nt@hatok.vn
Kìm cắt điện từ 125mm MN-125 Tsunoda
Thông số kĩ thuật :
Mã / Thông số (mm) | Tổng chiều dài | Chiều rộng đầu kìm | Chiều dày đầu kìm | Chiều rộng tay cầm | Chiều dài lưỡi kìm |
Khối lượng ( gam ) |
MN-100 | 102 | 12 | 7 | 50 | 12 | 55 |
MN-115 | 117 | 13 | 8 | 51 | 13 | 65 |
MN-125 | 126 | 13 | 8 | 48 | 13 | 70 |
Giới hạn cắt ( φmm ) | Hợp kim | Sắt mềm | Đồng | Đồng thau | Dây điện đồng [mm²] |
MN-100 | 0.9 | 1.2 | 1.6 | 1.0 | 2.0 |
MN-115 | 0.9 | 1.2 | 2.0 | 1.6 | 3.5 |
MN-125 | 0.9 | 1.6 | 2.0 | 1.6 | 3.5 |
Quý khách có thể liên hệ mua hàng trực tiếp trên trang thietbidungcusuachua.com hoặc kiên hệ trực tiếp đến văn phòng đại diện phân phối của công ty sau:
Trụ sở: 22 /6W – Ấp Mỹ Hòa 3 – Trung Mỹ – Tân Xuân – Hốc Môn – TP HCM
VPĐD: 21/2 Huỳnh Thị Hai – Phường Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP HCM
VP Hà Nội: 19 Ngõ 48 – Phố Ngọc Trì – Thạch Bàn – Long Biên – Hà Nội
Điện thoại: 028 35933 229 – Hotline: 0975 977 458
Email: nghia.nt@hatok.vn