Tiếng Anh chủ đề môi trường
1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít 2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển 3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học 4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon 5. catastrophe...
TS1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) TS2: Đối diện cây xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)