Hãng sản xuất | JERRY |
Loại | Cầm tay |
Độ chính xác: ±1% (90% ~ 100%)
PULSE RATE: Phạm vi đo: 0 ~ 254 nhịp/phút.
Độ chính xác: ± 1nhịp/phút.
Phạm vi giới hạn cảnh báo: SPO2 Giới hạn trên: 95~99%.
Giới hạn dưới: 85~95%.
PR Giới hạn trên: 80~50nhịp/phút.
Giới hạn dưới: 40~100nhịp/phút.
Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0 ~ 450C.
Độ ẩm : <48%.
Máy đo oxy trong máu Jerry II đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, chứng nhận CE và giấy phép lưu hành sản phẩm.
Kích thước: 120mm x 63mm x 32mm
Trọng lượng: 300g
Cấu hình máy: cấu hình chính bao gồm máy, adaptor, Pin sạc lại, cảm biến Sp02.
Độ chính xác: ±1% (90% ~ 100%)
PULSE RATE: Phạm vi đo: 0 ~ 254 nhịp/phút.
Độ chính xác: ± 1nhịp/phút.
Phạm vi giới hạn cảnh báo: SPO2 Giới hạn trên: 95~99%.
Giới hạn dưới: 85~95%.
PR Giới hạn trên: 80~50nhịp/phút.
Giới hạn dưới: 40~100nhịp/phút.
Môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0 ~ 450C.
Độ ẩm : <48%.
Máy đo oxy trong máu Jerry II đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, chứng nhận CE và giấy phép lưu hành sản phẩm.
Kích thước: 120mm x 63mm x 32mm
Trọng lượng: 300g
Cấu hình máy: cấu hình chính bao gồm máy, adaptor, Pin sạc lại, cảm biến Sp02.