Hãng sản xuất | Ipc Gansow |
Bán kính chà (mm) | 850 |
Công suất (W) | 0 |
Working width / Bề rộng làm việc (mm) | 850 |
Squeegee width / Bề rộng bàn hút nước (mm) | 1010 |
Disc brush / Bàn chải (Số lượng) mm | 2 (850) |
Brush speed / Tốc độ vòng quay (rpm/min) | 170 |
Brush pressure / Áp lực bàn chải (kg) | 40 |
Solution tank / Chứa nước sạch (L) | 70 |
Recovery tank / Chứa nước bẩn (L) | 75 |
Working width up to / Khả năng làm việc (m2/h) | 3825 |
Supply / Nguồn điện (V) | 24 |
Forward speed / Tốc độ di chuyển khi làm việc (km/h) | 0-4.5 |
Machine weight without battery / Trọng lượng máy không có bình (kg) | 84.5 |
Machine dimension / Kích thước máy (LxWxH) mm | 1210x893x960 |
Working width / Bề rộng làm việc (mm) | 850 |
Squeegee width / Bề rộng bàn hút nước (mm) | 1010 |
Disc brush / Bàn chải (Số lượng) mm | 2 (850) |
Brush speed / Tốc độ vòng quay (rpm/min) | 170 |
Brush pressure / Áp lực bàn chải (kg) | 40 |
Solution tank / Chứa nước sạch (L) | 70 |
Recovery tank / Chứa nước bẩn (L) | 75 |
Working width up to / Khả năng làm việc (m2/h) | 3825 |
Supply / Nguồn điện (V) | 24 |
Forward speed / Tốc độ di chuyển khi làm việc (km/h) | 0-4.5 |
Machine weight without battery / Trọng lượng máy không có bình (kg) | 84.5 |
Machine dimension / Kích thước máy (LxWxH) mm | 1210x893x960 |