Series | Intel - Core i7 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 |
Bus Speed / HyperTransport | 8 GT/s |
Socket type | Intel - Socket LGA 1151 |
Graphics Frequency (MHz) | 320 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.70 GHz |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 14 nm |
Bộ vi xử lý | i7 8700K |
Công nghệ | 14nm |
Số lõi/ Số luồng | 6/ 12 |
Xung nhịp cơ bản | 3.7Ghz |
Xung nhịp Turbo | 4.7Ghz |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Bus speed | 8GT/s DMI3 |
TDP | 95W |
Dung lượng bộ nhớ hỗ trợ | 64GB |
Kiểu bộ nhớ | DDR4 - 2666 |
Tối đa kênh | Dual Channel |
iGPU | Intel UHD Graphics 630 |
Xung đồ hoạ cơ bản | 350Mhz |
Xung đồ hoạ tối đa | 1.2Ghz |
Hỗ trợ 4K | Có, tại 60Hz |
Hỗ trợ DirectX | 12 |
Hỗ trợ OpenCL | 4.4 |
Bộ vi xử lý | i7 8700K |
Công nghệ | 14nm |
Số lõi/ Số luồng | 6/ 12 |
Xung nhịp cơ bản | 3.7Ghz |
Xung nhịp Turbo | 4.7Ghz |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Bus speed | 8GT/s DMI3 |
TDP | 95W |
Dung lượng bộ nhớ hỗ trợ | 64GB |
Kiểu bộ nhớ | DDR4 - 2666 |
Tối đa kênh | Dual Channel |
iGPU | Intel UHD Graphics 630 |
Xung đồ hoạ cơ bản | 350Mhz |
Xung đồ hoạ tối đa | 1.2Ghz |
Hỗ trợ 4K | Có, tại 60Hz |
Hỗ trợ DirectX | 12 |
Hỗ trợ OpenCL | 4.4 |