Chipset | NVIDIA - GeForce 210 |
Connectors (Cổng giao tiếp) | HDMI, VGA (D-sub), DVI-I, DVI x 4, HDMI x 2, DVI-D |
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | DDR3 |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 64-bit |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 1 GB |
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | PhysX |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | Đang chờ cập nhật |