Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) |
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch |
Dung lượng lưu trữ | 16GB |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB |
MÁY TÍNH BẢNG GEMEI G9
CPU | Cortex A10 1.5GHz |
RAM: | 1GB DDR3 RAM |
Đồ Họa GPU: | GPU MAIL400 |
Hệ Điều Hành: | Android OS 4.0.3 ICS |
Bộ nhớ: | 16Gb |
TF/Micro-SD: | Nâng cấp lên tới 32Gb |
Màn hình: | 9.7inch IPS điện dung đa điểm |
Mulit-touch: | 10 điểm cảm ứng |
Độ phân giải màn hình: | 1024x768 |
Camera: | Có |
Định dạng Video: | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 etc. formats HD video playback, support H.263, MPEG-1/2 MP/HP, MPEG 4-ASP, VC-1, Real Video 8/9/10, H.264(AVC) HP viedo decoding |
Định dạng Audio: | MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE etc. formats với phụ đề và lời bài hát |
Ghi âm: | Có |
Định dạng E-book: | TXT, CHM, UMD, PDB, PDF, PRC etc. formats |
Ứng dụng văn phòng: | E-book, Office, Microsoft Word, Excel, PPT và PDF |
Ứng dụng chat: | MSN, Yahoo, SKYPE, G-talk, fring.v.v. |
Flash: | Flash 11 |
Cổng USB: | USB 2.0 tốc độ cao (Mini) |
Cổng OTG: | Có |
3.5mm audio jack | Có |
HDMI Port: | có |
Wifi: | 802.11 b/g/n |
3G: | USB 3G |
Hệ thống quản lý năng lượng thông minh: |
DVFS tự động thay đổi độ sáng tối màn hình, hệ thống quản lý năng lượng thông minh Smart PMU |
Pin: | 7000mAh lithium-polymer |
Nguồn điện: | DC12V, 2A |
Thời lượng pin nghe nhạc: | Khoảng 12 hours với tai nghe |
Thời lượng pin xem phim: | Khoảng 5 hours với tai nghe, định dạng độ nét cao 1080P video |
Kích thước: | 243 x 189 x 9.5mm |
Trọng lượng máy: | 610g |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, tai nghe, cáp USB kết nối máy tính, Hộp và sách HDSD |
MÁY TÍNH BẢNG GEMEI G9
CPU | Cortex A10 1.5GHz |
RAM: | 1GB DDR3 RAM |
Đồ Họa GPU: | GPU MAIL400 |
Hệ Điều Hành: | Android OS 4.0.3 ICS |
Bộ nhớ: | 16Gb |
TF/Micro-SD: | Nâng cấp lên tới 32Gb |
Màn hình: | 9.7inch IPS điện dung đa điểm |
Mulit-touch: | 10 điểm cảm ứng |
Độ phân giải màn hình: | 1024x768 |
Camera: | Có |
Định dạng Video: | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 etc. formats HD video playback, support H.263, MPEG-1/2 MP/HP, MPEG 4-ASP, VC-1, Real Video 8/9/10, H.264(AVC) HP viedo decoding |
Định dạng Audio: | MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE etc. formats với phụ đề và lời bài hát |
Ghi âm: | Có |
Định dạng E-book: | TXT, CHM, UMD, PDB, PDF, PRC etc. formats |
Ứng dụng văn phòng: | E-book, Office, Microsoft Word, Excel, PPT và PDF |
Ứng dụng chat: | MSN, Yahoo, SKYPE, G-talk, fring.v.v. |
Flash: | Flash 11 |
Cổng USB: | USB 2.0 tốc độ cao (Mini) |
Cổng OTG: | Có |
3.5mm audio jack | Có |
HDMI Port: | có |
Wifi: | 802.11 b/g/n |
3G: | USB 3G |
Hệ thống quản lý năng lượng thông minh: |
DVFS tự động thay đổi độ sáng tối màn hình, hệ thống quản lý năng lượng thông minh Smart PMU |
Pin: | 7000mAh lithium-polymer |
Nguồn điện: | DC12V, 2A |
Thời lượng pin nghe nhạc: | Khoảng 12 hours với tai nghe |
Thời lượng pin xem phim: | Khoảng 5 hours với tai nghe, định dạng độ nét cao 1080P video |
Kích thước: | 243 x 189 x 9.5mm |
Trọng lượng máy: | 610g |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, tai nghe, cáp USB kết nối máy tính, Hộp và sách HDSD |