Đồng hồ và Công tắc Áp suất | Chất Khí | Chất lỏng |
Kiểu ống chữ C hay Bourdon | Khí | Lỏng |
Kiểu điện tử hiện số | Khí | Lỏng |
Kiểu màng Capsule | Khí | Lỏng |
Kiểm màng Diaphram | Khí | Lỏng |
Đống hồ có gắn bộ công tắc từ tính | Khí | Lỏng |
Đồng hồ kiểm tra chính xác | Khí | Lỏng |
Phụ kiện | Khí | Lỏng |
Công tắc kiểu cơ khí có thể cài đặt | Khí | Lỏng |
Cảm biến và Công tắc Áp suất | Chất Khí | Chất lỏng |
Cảm biến (kiểu áp suất tương đối) | Khí | Lỏng |
Cảm biến (kiểu áp suất tuyệt đối) | Khí | Lỏng |
Cảm biến áp suất có kết hợp bộ hiển thị | Khí | Lỏng |
Cảm biến áp suất có kết hợp màng chắn | Khí | Lỏng |
Kiểu bề mặt cảm biến lồi | Khí | Lỏng |
Kiểu cảm biến đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Đo áp suất cầm tay | Khí | Lỏng |
Công tắc áp suất điện tử có thể cài đặt | Khí | Lỏng |
Đống hồ và cảm biến chênh áp | Chất Khí | Chất lỏng |
Đống hồ và công tắc chênh áp (kiểu cơ) | Khí | Lỏng |
Đống hồ và công tắc chênh áp (kiểu điện tử) | Khí | Lỏng |
Đồng hồ đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Cảm biến và công tắc đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Cảm biến đo chênh áp có màng bảo vệ | Khí | Lỏng |
Đo chênh áp cầm tay | Khí | Lỏng |
Đồng hồ và Công tắc Áp suất | Chất Khí | Chất lỏng |
Kiểu ống chữ C hay Bourdon | Khí | Lỏng |
Kiểu điện tử hiện số | Khí | Lỏng |
Kiểu màng Capsule | Khí | Lỏng |
Kiểm màng Diaphram | Khí | Lỏng |
Đống hồ có gắn bộ công tắc từ tính | Khí | Lỏng |
Đồng hồ kiểm tra chính xác | Khí | Lỏng |
Phụ kiện | Khí | Lỏng |
Công tắc kiểu cơ khí có thể cài đặt | Khí | Lỏng |
Cảm biến và Công tắc Áp suất | Chất Khí | Chất lỏng |
Cảm biến (kiểu áp suất tương đối) | Khí | Lỏng |
Cảm biến (kiểu áp suất tuyệt đối) | Khí | Lỏng |
Cảm biến áp suất có kết hợp bộ hiển thị | Khí | Lỏng |
Cảm biến áp suất có kết hợp màng chắn | Khí | Lỏng |
Kiểu bề mặt cảm biến lồi | Khí | Lỏng |
Kiểu cảm biến đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Đo áp suất cầm tay | Khí | Lỏng |
Công tắc áp suất điện tử có thể cài đặt | Khí | Lỏng |
Đống hồ và cảm biến chênh áp | Chất Khí | Chất lỏng |
Đống hồ và công tắc chênh áp (kiểu cơ) | Khí | Lỏng |
Đống hồ và công tắc chênh áp (kiểu điện tử) | Khí | Lỏng |
Đồng hồ đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Cảm biến và công tắc đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Cảm biến đo chênh áp có màng bảo vệ | Khí | Lỏng |
Đo chênh áp cầm tay | Khí | Lỏng |