Mã hàng- Số ốngItem No-Qty. of solartubes(Ống chân không Hitech lỗi đỏ) | Đặc điểm kỹ thuật - Specification | Dung tích - Capacity | Số người sử dụngApplication People no. | |||
Đ.Kính-chiều dài ốngDiameter- length of solar tube | Kích thước lắp đặt(Dàix rộng x cao)Length,width.hight. | Bình chữaTank Capacity | Tổng Total capacity | |||
DOLLA–INOX 470 – 14 pcs | Ø 58*1800 | 1.25 x1.6 x 1.35 | 140L | 168L | 3-5 | |
DOLLA–INOX 470 – 18 pcs | Ø 58*1800 | 1.55 x 1.6 x 1.35 | 180L | 216L | 3-5 | |
DOLLA–INOX 470 – 24 pcs | Ø 58*1800 | 2.05 x 1.6 x 1.35 | 240L | 288L | 6-7 | |
DOLLA–INOX 470 – 30 pcs | Ø 58*1800 | 2.55 x 1.6 x 1.35 | 300L | 360L | 8-10 | |
Hệ dàn công nghiệp- 120 pcs | Ø 58*1800 | Theo kích thước mái | 1.200L | 1.200L | 30 – 40 | |
Hệ dàn công nghiệp - 240 pcs | Ø 58*1800 | Theo kích thước mái | 2.400L | 2.400L | 70 – 80 | |
Hệ dàn công nghiệp 350 pcs | Ø 58*1800 | Theo kích thước mái | 3.500L | 3.500L | 100 – 120 |
Mã hàng- Số ốngItem No-Qty. of solartubes(Ống chân không Hitech lỗi đỏ) | Đặc điểm kỹ thuật - Specification | Dung tích - Capacity | Số người sử dụngApplication People no. | |||
Đ.Kính-chiều dài ốngDiameter- length of solar tube | Kích thước lắp đặt(Dàix rộng x cao)Length,width.hight. | Bình chữaTank Capacity | Tổng Total capacity | |||
DOLLA–INOX 470 – 14 pcs | Ø 58*1800 | 1.25 x1.6 x 1.35 | 140L | 168L | 3-5 | |
DOLLA–INOX 470 – 18 pcs | Ø 58*1800 | 1.55 x 1.6 x 1.35 | 180L | 216L | 3-5 | |
DOLLA–INOX 470 – 24 pcs | Ø 58*1800 | 2.05 x 1.6 x 1.35 | 240L | 288L | 6-7 | |
DOLLA–INOX 470 – 30 pcs | Ø 58*1800 | 2.55 x 1.6 x 1.35 | 300L | 360L | 8-10 | |
Hệ dàn công nghiệp- 120 pcs | Ø 58*1800 | Theo kích thước mái | 1.200L | 1.200L | 30 – 40 | |
Hệ dàn công nghiệp - 240 pcs | Ø 58*1800 | Theo kích thước mái | 2.400L | 2.400L | 70 – 80 | |
Hệ dàn công nghiệp 350 pcs | Ø 58*1800 | Theo kích thước mái | 3.500L | 3.500L | 100 – 120 |