Hãng sản xuất | HL |
Đầu kết nối | SC/APC-SC/APC |
Suy hao phản xạ (Return loss) |
>50 dB |
Suy hao tiếp xúc (Insert loss) |
<0.4 dB |
Độ bền kéo (Tensile strain) |
200N trong lúc lắp đặt |
100N trong lúc sử dụng |
|
Bán kính uốn cong nhỏ nhất (Min. bending radius) |
50mm trong lúc lắp đặt |
30mm trong lúc sử dụng |
|
Độ bền nén (Crush) |
500N/cm ngắn hạn |
100N/cm thường xuyên |
|
Độ bền va đập (Thế năng 0.74Nm/ Bán kính đầu búa r=25mm) |
20 Lần |
Nhiệt độ |
-40 ºC đến 75ºC trong lúc lắp đặt |
-40 ºC đến 75ºC trong lúc sử dụng |
|
-40 ºC đến 80ºC trong lúc lưu kho
|
Suy hao phản xạ (Return loss) |
>50 dB |
Suy hao tiếp xúc (Insert loss) |
<0.4 dB |
Độ bền kéo (Tensile strain) |
200N trong lúc lắp đặt |
100N trong lúc sử dụng |
|
Bán kính uốn cong nhỏ nhất (Min. bending radius) |
50mm trong lúc lắp đặt |
30mm trong lúc sử dụng |
|
Độ bền nén (Crush) |
500N/cm ngắn hạn |
100N/cm thường xuyên |
|
Độ bền va đập (Thế năng 0.74Nm/ Bán kính đầu búa r=25mm) |
20 Lần |
Nhiệt độ |
-40 ºC đến 75ºC trong lúc lắp đặt |
-40 ºC đến 75ºC trong lúc sử dụng |
|
-40 ºC đến 80ºC trong lúc lưu kho
|