Công suất tiêu thụ (W) | 3200 |
Công suất |
Công suất 4x800w |
Tần số đáp ứng |
20Hz – 20kHz, +0/-0.5dB |
Tỷ lệ nhiễu âm |
≤ 0.05% |
Tỷ lệ S/N |
≥ 96dB |
Hệ số Damping |
> 200 |
Độ nhạy đầu vào |
0.775v |
Trở kháng đầu vào |
20kΩ/ 10kΩ |
Voltage Gain |
38dB |
Mạch khuếch đại |
Class 2H |
Điện áp |
AC 220/ 50hz ±10% |
Trọng lượng |
28 kg |
Công suất |
Công suất 4x800w |
Tần số đáp ứng |
20Hz – 20kHz, +0/-0.5dB |
Tỷ lệ nhiễu âm |
≤ 0.05% |
Tỷ lệ S/N |
≥ 96dB |
Hệ số Damping |
> 200 |
Độ nhạy đầu vào |
0.775v |
Trở kháng đầu vào |
20kΩ/ 10kΩ |
Voltage Gain |
38dB |
Mạch khuếch đại |
Class 2H |
Điện áp |
AC 220/ 50hz ±10% |
Trọng lượng |
28 kg |