Khả năng cân được (kg) | 30 |
Xuất xứ | Taiwan |
Hãng sản xuất | TSCALE |
Cân in nhãn TM-A New2019
Với tính năng cải tiến vượt trội tem nhãn in ra hoàn toàn bằng tiếng việt
Tính năng:
In nhiệt tốc độ cao
Lắp đặt giấy in nhãn rất đơn giản
Thiết kế nhãn theo ý muốn
Có thể kết nối bằng mạng lan, RS232
Bộ nhớ lên đến 10.000 PLU
Kết nối cân bằng RS232, kết nối mạng nội bộ có dây và không dây
Thích hợp cho hệ thống mạng siêu thị lớn vừa và nhỏ
Thích hợp cho khâu đóng gói sẳn
Mặt sàn cân inox
Hộc chứa giấy in nhãn
Wireless LAN Card
Phần mềm quản lý cân TM-XA
Vỏ bảo vệ cân chống bụi
Bàn cân kích cỡ rộng
Sàn cân dùng cho quầy rau - thịt
thông số kỹ thuật:
Model |
TM-A |
|
Trọng lượng |
Tải trọng tối đa |
30 kg |
Bước chia e=d= |
10 g |
|
Màn hình |
Số Digit |
24 digit |
Ma trận điểm |
LCD graphic (22x202 dots) |
|
Phím |
PLU |
56 phím gọi nhanh |
Máy in |
Loại |
In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ |
100 mm/giây |
|
Độ phân giải |
202 dpi |
|
Bề rộng |
~ 60 mm |
|
Thông số khác |
Bộ nhớ |
2MB / 3,000 PLU (Standard) |
Giao tiếp |
RS-232, Ethernet |
|
Nhiệt độ sử dụng |
-10 độ C ~ 40 độ C |
|
Nguồn cấp |
AC 100 ~ 240V, 50/60 Hz, 1.5A |
Cân in nhãn TM-A New2019
Với tính năng cải tiến vượt trội tem nhãn in ra hoàn toàn bằng tiếng việt
Tính năng:
In nhiệt tốc độ cao
Lắp đặt giấy in nhãn rất đơn giản
Thiết kế nhãn theo ý muốn
Có thể kết nối bằng mạng lan, RS232
Bộ nhớ lên đến 10.000 PLU
Kết nối cân bằng RS232, kết nối mạng nội bộ có dây và không dây
Thích hợp cho hệ thống mạng siêu thị lớn vừa và nhỏ
Thích hợp cho khâu đóng gói sẳn
Mặt sàn cân inox
Hộc chứa giấy in nhãn
Wireless LAN Card
Phần mềm quản lý cân TM-XA
Vỏ bảo vệ cân chống bụi
Bàn cân kích cỡ rộng
Sàn cân dùng cho quầy rau - thịt
thông số kỹ thuật:
Model |
TM-A |
|
Trọng lượng |
Tải trọng tối đa |
30 kg |
Bước chia e=d= |
10 g |
|
Màn hình |
Số Digit |
24 digit |
Ma trận điểm |
LCD graphic (22x202 dots) |
|
Phím |
PLU |
56 phím gọi nhanh |
Máy in |
Loại |
In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ |
100 mm/giây |
|
Độ phân giải |
202 dpi |
|
Bề rộng |
~ 60 mm |
|
Thông số khác |
Bộ nhớ |
2MB / 3,000 PLU (Standard) |
Giao tiếp |
RS-232, Ethernet |
|
Nhiệt độ sử dụng |
-10 độ C ~ 40 độ C |
|
Nguồn cấp |
AC 100 ~ 240V, 50/60 Hz, 1.5A |