Độ zoom kĩ thuật số | 20x |
Hãng sản xuất | AVTECH |
Loại | Speed Dome Camera |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
- Thiết kế chống thấm nước trên dây cáp mạng
- Ống kính zoom f4.7 ~ 94mm với 20x optical zoom, 16x zoom kỹ thuật số và tự động focus
- AVM583F có khả năng pan 360° liên tục và tilt 180°, cho phép ống kính camera xoay nhanh và liên tục
- Tính năng WDR - Cân bằng ánh sáng, giúp tăng nhận diện hình ảnh trong khu vực quá sáng và quá tối
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 64GB
Thông Số Kỹ Thuật
Mạng | |
Cổng Lan | Có |
Tốc độ Lan | 10/100 Based - T Ethernet |
Hỗ trợ các Protocol | DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, TCMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, IPv4, Bonjour, UPnP, DNS, UDP, IGMP, QoS, IEEE802.1X, SNMP |
Tương thích ONVIF | Có (Profile S) |
Số người dùng trực tuyến | 10 |
Bảo mật | (1) Nhiều mức độ truy cập người dùng khác nhau có mật khẩu |
(2) Lọc địa chỉ Ip | |
(3) Tiến hành xác thật | |
Điều khiển từ xa | (1) Internet Explorer trên hệ điều hành Windows |
(2) 16CH Video Viewer trên hệ điều hành Windows & MAC | |
(3) EagleEyes trên iPhone, iPad & thiết bị Android | |
Video | |
Chuẩn nén mạng | H.262 (Main Profile) / MJPEG |
Độ phân giải | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
Frame rate | 30 fps |
Multiple video streaming | 4 (H.264, MJPEG) |
Bitrate Control | SVBR control ( VBR + Max Bitrate) |
Chung | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 SONY CMOS image sensor |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 1.0 Lux / F1.6 |
Tốc độ màn chập | 1/60 (1/50) to 1/100000 Sec |
Tỉ lệ S/N | Hơn 48 dB AGC (off) |
Ống kính | f4.7 ~94 mm /F 1.6 (Wide) ~F3.5 (tele), auto focus |
Gốc quan sát | 1X: 60.8° / 20X: 3.4° (Horizontal) |
1X: 35.3° / 20X: 1.9° (Vertical) | |
1X: 68.3°/ 20X: 3.8° (Diagonal) | |
Cân bằng trắng | tự động/ 2500k / 3200k / 4200k / 5800k / 9500k |
AGC | Có |
IRIS Model | Có |
Sharpness | Có |
WDR | Có |
POE | Có (IEEE 802.3af) |
Thông báo I/O bên ngoài | Có (1 input, 1 output) |
Khe thẻ MicroSD | Có (lên đến 64GB) |
Heater | Tùy chọn |
I/P rating (chống lại thời tiết khắc nghiệt) | IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~40℃ |
Nguồn điện (±10%) | 12V / 1.5A |
Mức tiêu thụ hiện tại (±10%) | 800mA |
Công suất tiêu thụ (±10%) | PoE / PoN; 11.5W; DC Adapter: 9.6W |
Kích thước (mm) | 300 (H) x 220 (D) (không có khung) |
Audio | |
Line in | Có |
Line out | Có |
PTZ Mechanism | |
Pan Range | 360° |
Tốc độ Pan tối đa | 180°/s |
Tilt Range | 180° |
Tốc độ Tilt tối đa | 100°/s |
Tỉ lệ Zoom | 20x optical zoom |
Tốc độ Zoom tối đa | Khoảng 3s (tele ~ wide) |
Những điểm hiện tại | Lên đến 16 điểm |
Nhóm thứ tự | 1) lên đến 4 nhóm có thể được thiết lập |
2) Một nhóm có thể bao gồm đến 16 điểm hiện tại | |
Home position | Có |
Auto tracking | Có |
Khởi động lại sau khi mất điện | Có |
Khác | |
TV- out | Có |
Giám sát trên điện thoại | iOS & Android |
Thông báo sự kiện | FTP/ Email/ SMS |
Pan /Tilt /Zoom kỹ thuật số | Có |
Mặc định thiết lập lại | Có |
Phát hiện cử động | Có |
RTC (Real time clock) | Có |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Intel core i3 hoặc cao hơn, hoặc tương đương AMD |
2GBRAM | |
AGP graphics card, Direct Draw,32MB RAM | |
Windows7, Windows Vista & WindowsXP, DirectX 9.0 hoặc hơn | |
Internet Explorer 7.x hoặc hơn |
- Thiết kế chống thấm nước trên dây cáp mạng
- Ống kính zoom f4.7 ~ 94mm với 20x optical zoom, 16x zoom kỹ thuật số và tự động focus
- AVM583F có khả năng pan 360° liên tục và tilt 180°, cho phép ống kính camera xoay nhanh và liên tục
- Tính năng WDR - Cân bằng ánh sáng, giúp tăng nhận diện hình ảnh trong khu vực quá sáng và quá tối
- Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 64GB
Thông Số Kỹ Thuật
Mạng | |
Cổng Lan | Có |
Tốc độ Lan | 10/100 Based - T Ethernet |
Hỗ trợ các Protocol | DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, TCMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, IPv4, Bonjour, UPnP, DNS, UDP, IGMP, QoS, IEEE802.1X, SNMP |
Tương thích ONVIF | Có (Profile S) |
Số người dùng trực tuyến | 10 |
Bảo mật | (1) Nhiều mức độ truy cập người dùng khác nhau có mật khẩu |
(2) Lọc địa chỉ Ip | |
(3) Tiến hành xác thật | |
Điều khiển từ xa | (1) Internet Explorer trên hệ điều hành Windows |
(2) 16CH Video Viewer trên hệ điều hành Windows & MAC | |
(3) EagleEyes trên iPhone, iPad & thiết bị Android | |
Video | |
Chuẩn nén mạng | H.262 (Main Profile) / MJPEG |
Độ phân giải | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
Frame rate | 30 fps |
Multiple video streaming | 4 (H.264, MJPEG) |
Bitrate Control | SVBR control ( VBR + Max Bitrate) |
Chung | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 SONY CMOS image sensor |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 1.0 Lux / F1.6 |
Tốc độ màn chập | 1/60 (1/50) to 1/100000 Sec |
Tỉ lệ S/N | Hơn 48 dB AGC (off) |
Ống kính | f4.7 ~94 mm /F 1.6 (Wide) ~F3.5 (tele), auto focus |
Gốc quan sát | 1X: 60.8° / 20X: 3.4° (Horizontal) |
1X: 35.3° / 20X: 1.9° (Vertical) | |
1X: 68.3°/ 20X: 3.8° (Diagonal) | |
Cân bằng trắng | tự động/ 2500k / 3200k / 4200k / 5800k / 9500k |
AGC | Có |
IRIS Model | Có |
Sharpness | Có |
WDR | Có |
POE | Có (IEEE 802.3af) |
Thông báo I/O bên ngoài | Có (1 input, 1 output) |
Khe thẻ MicroSD | Có (lên đến 64GB) |
Heater | Tùy chọn |
I/P rating (chống lại thời tiết khắc nghiệt) | IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~40℃ |
Nguồn điện (±10%) | 12V / 1.5A |
Mức tiêu thụ hiện tại (±10%) | 800mA |
Công suất tiêu thụ (±10%) | PoE / PoN; 11.5W; DC Adapter: 9.6W |
Kích thước (mm) | 300 (H) x 220 (D) (không có khung) |
Audio | |
Line in | Có |
Line out | Có |
PTZ Mechanism | |
Pan Range | 360° |
Tốc độ Pan tối đa | 180°/s |
Tilt Range | 180° |
Tốc độ Tilt tối đa | 100°/s |
Tỉ lệ Zoom | 20x optical zoom |
Tốc độ Zoom tối đa | Khoảng 3s (tele ~ wide) |
Những điểm hiện tại | Lên đến 16 điểm |
Nhóm thứ tự | 1) lên đến 4 nhóm có thể được thiết lập |
2) Một nhóm có thể bao gồm đến 16 điểm hiện tại | |
Home position | Có |
Auto tracking | Có |
Khởi động lại sau khi mất điện | Có |
Khác | |
TV- out | Có |
Giám sát trên điện thoại | iOS & Android |
Thông báo sự kiện | FTP/ Email/ SMS |
Pan /Tilt /Zoom kỹ thuật số | Có |
Mặc định thiết lập lại | Có |
Phát hiện cử động | Có |
RTC (Real time clock) | Có |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Intel core i3 hoặc cao hơn, hoặc tương đương AMD |
2GBRAM | |
AGP graphics card, Direct Draw,32MB RAM | |
Windows7, Windows Vista & WindowsXP, DirectX 9.0 hoặc hơn | |
Internet Explorer 7.x hoặc hơn |