Hãng sản xuất | Bluewhite |
Xuất xứ | Mỹ |
Công suất(W) | 45 |
Lưu lượng(m3/h) | 0 |
Bơm định lượng Blue White xuất xứ USA.
Sieries Blue White Chem-feed C-600P và C-6125P
Chỉ tiêu |
Thông số |
Áp lực hoạt động tối đa |
125 psig (8,6 bar) |
Nhiệt độ lưu tối đa |
54ºC (130ºF) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa |
14- 110ºF/ -10º đên 43 ºC |
Độ nhớt tối đa |
1.000 Cen |
Phạm vi điều chỉnh đầu ra |
4-100 % độ dài hành trình |
Vỏ bọc |
NEMA loại 1 |
Điện áp |
115 VAC/60Hz |
Khối lượng tịnh |
3,6 KG |
Ứng dụng trong các ngành
Hóa chất
- Axít
- Kiềm
- Chất độc hại
- Polime
- Chất tẩy
- Điều hòa PH
- Dung môi
- Thuốc nhuộm/ mực
- Chất xúc tác
- Chất tẩy rửa
- Và các loại hóa chất khác
Lĩnh vực
- Hóa học
- Thực phẩm
- Dược phẩm
- Sản xuất bia và đồ uống
- Khai thác mỏ
- Sơn, nhuộm
- Xăng dầu
- Hóa dầu
- Giấy và bột giấy
- Năng lượng
- Xử lý nước thải
- Xử lý nước
- Công nghiệp tổng hợp
Bơm định lượng Blue White xuất xứ USA.
Sieries Blue White Chem-feed C-600P và C-6125P
Chỉ tiêu |
Thông số |
Áp lực hoạt động tối đa |
125 psig (8,6 bar) |
Nhiệt độ lưu tối đa |
54ºC (130ºF) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa |
14- 110ºF/ -10º đên 43 ºC |
Độ nhớt tối đa |
1.000 Cen |
Phạm vi điều chỉnh đầu ra |
4-100 % độ dài hành trình |
Vỏ bọc |
NEMA loại 1 |
Điện áp |
115 VAC/60Hz |
Khối lượng tịnh |
3,6 KG |
Ứng dụng trong các ngành
Hóa chất
- Axít
- Kiềm
- Chất độc hại
- Polime
- Chất tẩy
- Điều hòa PH
- Dung môi
- Thuốc nhuộm/ mực
- Chất xúc tác
- Chất tẩy rửa
- Và các loại hóa chất khác
Lĩnh vực
- Hóa học
- Thực phẩm
- Dược phẩm
- Sản xuất bia và đồ uống
- Khai thác mỏ
- Sơn, nhuộm
- Xăng dầu
- Hóa dầu
- Giấy và bột giấy
- Năng lượng
- Xử lý nước thải
- Xử lý nước
- Công nghiệp tổng hợp