Hãng sản xuất | KTC |
Bộ bảng treo dụng cụ KTC MK91A
Phần cánh mở 2 bên
Phần khung được treo bằng các vít nở sắt phía sau.
Được sử dụng để treo các dụng cụ KTC tại vị trí thiết lập trước
Bao gồm:
Bộ dụng cụ: mã số MK92T với 79 chi tiết
Khung bảng treo dụng cụ: mã số MK91A-M
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-055, 07, 08, 10, 12, 13W
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150, 270
Đầu lắc léo 3/8 inch: BJ3
Đầu khẩu vặn bugi 3/8 inch: B3A-16P, 20.8P
Đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh từ B4-14W đến B4-27W
Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BR4E, BS4E
Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-075, 150
Đầu chuyển 1/2, 3/8 inch: BA43, BA34
Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ từ M5-1012 đến M5-2224
Tròng 2 đầu loại ngắn: M5S-0708, 1012, 1417
Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 cỡ từ S2-05507 đến S2-2224
Cờ lê kết hợp 9 cỡ: từ MS2-055 đến MS2-19
Tô vít 2 cạnh gồm 3 cỡ: D1M2-5, 6, 8
Tô vít 4 cạnh gồm 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3
Tô vít 2 canh cường lực: FD-250
Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2
Tô vít 2 cạnh nhỏ: BAD-50
Mỏ lết 2 cỡ: WMA-200, 300
Kìm kết hợp: PJ-200
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Kìm mỏ quạ, kìm cơ khí: WPD1-250, SPD-200C
Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10
Kìm phanh trong & ngoài: SOP-171, SCP-171
Bộ đầu kìm phanh: SPC5
Tay vặn chữ T: TH-8, 10
Vam tháo cốc lọc dầu: FF-8095
Tay chữ thập: XH-14-21
Bộ bảng treo dụng cụ KTC MK91A
Phần cánh mở 2 bên
Phần khung được treo bằng các vít nở sắt phía sau.
Được sử dụng để treo các dụng cụ KTC tại vị trí thiết lập trước
Bao gồm:
Bộ dụng cụ: mã số MK92T với 79 chi tiết
Khung bảng treo dụng cụ: mã số MK91A-M
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-055, 07, 08, 10, 12, 13W
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150, 270
Đầu lắc léo 3/8 inch: BJ3
Đầu khẩu vặn bugi 3/8 inch: B3A-16P, 20.8P
Đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh từ B4-14W đến B4-27W
Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BR4E, BS4E
Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-075, 150
Đầu chuyển 1/2, 3/8 inch: BA43, BA34
Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ từ M5-1012 đến M5-2224
Tròng 2 đầu loại ngắn: M5S-0708, 1012, 1417
Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 cỡ từ S2-05507 đến S2-2224
Cờ lê kết hợp 9 cỡ: từ MS2-055 đến MS2-19
Tô vít 2 cạnh gồm 3 cỡ: D1M2-5, 6, 8
Tô vít 4 cạnh gồm 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3
Tô vít 2 canh cường lực: FD-250
Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2
Tô vít 2 cạnh nhỏ: BAD-50
Mỏ lết 2 cỡ: WMA-200, 300
Kìm kết hợp: PJ-200
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Kìm mỏ quạ, kìm cơ khí: WPD1-250, SPD-200C
Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10
Kìm phanh trong & ngoài: SOP-171, SCP-171
Bộ đầu kìm phanh: SPC5
Tay vặn chữ T: TH-8, 10
Vam tháo cốc lọc dầu: FF-8095
Tay chữ thập: XH-14-21