ĐỘNG CƠ
Loại Diesel 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh 2670 cc
Đường kính x Hành trình piston 90 x 105 mm
Công suất cực đại 48/3.200 (Kw@rpm)
Momen xoắn cực đại 166,6/2.000 - 2.200 (N.m@rpm)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số 2 cấp x (5 số tới, 1 số lùi)
Tỉ số truyền hộp số chính (nhanh)
1st/2nd
7,31/4,31
3rd/4th
2,45/1,53
5th/rev
1,00/7,66
Tỉ số truyền hộp số phụ (chậm)
1st/2nd
11,04/6,51
3rd/4th
3,70/2,33
5th/rev
1,51/11,57
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu Tay lái trợ lực
LỐP XE
Trước/Sau 6.50 - 16/Dual 6.50 - 16
KÍCH THƯỚC
Chiều dài toàn bộ 5050 mm
Chiều rộng toàn bộ 1960 mm
Chiều cao toàn bộ 2250 mm
Kích thước thùng (lọt lòng) 3000 x 1800 x 600 mm
Chiều dài cơ sở 2800 mm
Vệt bánh trước 1520 mm
Vệt bánh sau 1500 mm
Chiều cao gầm tối thiểu 190 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Trọng lượng không tải 2.800 kg
Tải trọng 2.000 kg
Tổng tải trọng cho phép 4.995 kg
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6.2 m
Khả năng leo dốc 25%
Tốc độ tối đa 70 Km/h
Số chỗ ngồi 03 người
Dung tích thùng nhiên liệu 76 lít
ĐỘNG CƠ
Loại Diesel 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh 2670 cc
Đường kính x Hành trình piston 90 x 105 mm
Công suất cực đại 48/3.200 (Kw@rpm)
Momen xoắn cực đại 166,6/2.000 - 2.200 (N.m@rpm)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số 2 cấp x (5 số tới, 1 số lùi)
Tỉ số truyền hộp số chính (nhanh)
1st/2nd
7,31/4,31
3rd/4th
2,45/1,53
5th/rev
1,00/7,66
Tỉ số truyền hộp số phụ (chậm)
1st/2nd
11,04/6,51
3rd/4th
3,70/2,33
5th/rev
1,51/11,57
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu Tay lái trợ lực
LỐP XE
Trước/Sau 6.50 - 16/Dual 6.50 - 16
KÍCH THƯỚC
Chiều dài toàn bộ 5050 mm
Chiều rộng toàn bộ 1960 mm
Chiều cao toàn bộ 2250 mm
Kích thước thùng (lọt lòng) 3000 x 1800 x 600 mm
Chiều dài cơ sở 2800 mm
Vệt bánh trước 1520 mm
Vệt bánh sau 1500 mm
Chiều cao gầm tối thiểu 190 mm
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Trọng lượng không tải 2.800 kg
Tải trọng 2.000 kg
Tổng tải trọng cho phép 4.995 kg
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6.2 m
Khả năng leo dốc 25%
Tốc độ tối đa 70 Km/h
Số chỗ ngồi 03 người
Dung tích thùng nhiên liệu 76 lít