Loft Angle |
10o |
Lie Angle |
56.0o |
Clubhead Size (Kích cỡ đầu gậy) |
460 |
Face Angle |
1.0o closed |
Swingweight (Trọng lượng vung) |
D2 |
Flex |
Regular |
Shaft weight (Trọng lượng thân gậy) |
60 grams |
Loft Angle |
10o |
Lie Angle |
56.0o |
Clubhead Size (Kích cỡ đầu gậy) |
460 |
Face Angle |
1.0o closed |
Swingweight (Trọng lượng vung) |
D2 |
Flex |
Regular |
Shaft weight (Trọng lượng thân gậy) |
60 grams |