Alcatel-Lucent OmniAccess 5324 BG OA5324-04B-EU

0
Bảo mật ( Security ) DMZ, NAT
Tính năng VLAN
Hãng sản xuất Alcatel Lucent
Cổng kết nối (Interfaces) 4 x RJ-45 ( LAN ), 1 x USB, 1 x RJ-45 ( WAN )
Management Protocol HTTP , SNMP 1 , Telnet
OA5324 BG with 1 pair SHDSL (or Ethernet WAN), 4 port ISDN BRI, 4 ports 10/100 Switch and 1 port USB. Includes external AC power supply.

WAN interfaces
    ADSL/ADSL2/ADSL2+ ports (RJ-11)
        Up to 24 Mb/s downstream
        Up to 3.072 Mb/s upstream
        G.992.1 (G.dmt)
        G.992.2 (G.lite)
        G.992.3 (G.dmt.bis) ADSL2
        G.992.5 ADSL2+
    Ethernet ports (RJ-45)
        10/100Base-T/TX

User interfaces
    FXS ports (4xRJ-11)
        Configurable line impedance 600-ohm or complex (TBR21)
        Dual-tone multi-frequency (DTMF) and loop disconnect dialing
        Line reversal
        REN of 4
        CLASS features
        Configurable
            Ring frequency and cadence ring signal = 50 V rms
            On-hook battery voltage = 48 V
            DC loop current = 25 mA
    ISDN2/BRI S0 ports (RJ-45)
        CTR3-compliant
        NT mode
        Point-to-point and point-to-multipoint
        100-ohm termination
        Power source 1 support (NT)
        Supplementary service support
        Multiple subscriber numbering (MSN)
        item
    LAN ports (4xRJ-45)
        10/100Base-T/TX
    USB 2.0 (1)

WAN
    Eight ATM PVCs on WAN
    Bridged and routed encapsulation – RFC 1483
    Logical Link Control/Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP), Virtual Circuit Multiplexing (VC-Mux), High-level Data Link Control (HDLC)
    MAC Encapsulated Routing (MER)
    Point-to-Point Protocol over ATM (PPPoA), Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE), Password Authentication Protocol (PAP), Challenge-Handshake Authentication Protocol (CHAP)
    IP over ATM (IPoA) – RFC 2225
    High availability using Ethernet WAN as backup

Routing and switching
    Up to 16 802.1q VLANs
    Port-based VLAN, independent VLAN learning (IVL) and shared VLAN learning (SVL)
    Static Routing and Routing Information Protocol (RIP) v1/v2
    Network address translation (NAT), network address port translation (NAPT), port address translation (PAT)
    IP multicast forwarding
    Internet Gateway Multicast Protocol (IGMP) v1/v2 and proxy
    Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) server, client, relay
    Transparent bridging
    Simple traversal of UDP through NATs (STUN)
    IPv6 support
        Dual IP stack
        Addressing architecture
        Internet Control Message Protocol (ICMP) v6
        DHCP v6
        Generic Packet Tunneling
        Path (MTU)

Security
    Stateful bidirectional firewall
    IP and Media Access Control (MAC) filtering
    NAT/NAPT
    Intrusion detection system (IDS) – port scan, denial of service (DoS) and spoofing
    DMZ support
    IPSec termination and initiation
    LAN-to-LAN and teleworker-to-LAN VPN
    Manual keys
    Authentication: Null, MD5 and SHA-1
    Internet Key Exchange (IKE) authentication: Pre-shared Key, Digital Signature Algorithm (DSA) and Rivest, Shamir and Adleman (RSA)
    Hardware-accelerated Triple Data Encryption Standard (3DES)/Data Encryption Standard (DES) and Advanced Encryption Standard (AES)
    NAT traversal (NAT-T)
    Password access
    Restricted access

Voice protocols
    SIP: RFC 3261, RFC 2453
        Single port registration
        Trunking
            Multiple device registration
            Single device registration
            No registration
            POTS trunking
        Tel URI
    Comprehensive ISDN supplementary services
    Media Gateway Control Protocol (MGCP): Network-based Call Signaling (NCS), RFC 2705, RFC 3435

VoIP CODECs
    G.711 a-law, μ-law, 64 kb/s
    G.726/G.721 ADPCM, 32 kb/s
    G.729ab CS-ACELP, 8 kb/s
    G.128 LEX 32 ms
    Silence detection
    Comfort noise generation
    DTMF detection and relay
    Fax and modem detection
    T.38 fax relay
    Variable length dynamic jitter buffer
    Packet loss compensation (PLC)
    RFC 4040 – Clear mode

Quality of service
    ATM: CBR, VBR-rt, VBR-nrt
    UBR, UBR+
    IP: Type of service (TOS)/differentiated services code point (DSCP) bit prioritization
    VLAN tagging and 802.1p
    Differentiated services (DiffServ)
    Packet classifier and metering
    Transmit scheduler
    Optional algorithmic dropping
    VC traffic shaping on AAL5

Configuration and management
    HTTP: Telnet, SNMP, TR-069
    Local or remote access
    Firmware upgrade of HTTP, TFTP, FTP
    Support of TR-69, TR-104 and TR-111
    ICMP ping, syslog, trace route
    Automatic provisioning
    Syslog
    Event log

LED indicators
    Power, DSL, data, voice, WLAN

Environmental
    Operating temperature: 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
    Storage: -10°C to +60°C (14°F to 140°F)
    Relative humidity: 5% to 95%

Regulatory
    CE marked
    RoHS-compliant
    Safety: EN60950
    RFI: Emissions EN55022
    RFI: Imm

Gợi ý cho bạn

Alcatel-Lucent OmniSwitch OS6350 là thiết bị switch truy cập layer 2, cung cấp từ 10 tới 48 cổng truy cập 1Gb ở chế độ Non POE và POE, các model trong dòng switch 6350 bao gồm 1. Alcatel-Lucent OmniSwitch OS6350-10 - cung cấp 8 x RJ-45 10/100/1
Lô E7 Nam Trung Yên, Yên Hòa, Cầu Giấy
11 triệu Hà Nội 0466 *** ***
Đi ệ n tho ạ i Alcatel-Lucent 4019 - Dùng cho tổng đài Alcatel - Màn hình LCD hiển thị 1x20 ký tự, - 2 phím điều hướng chức năng mềm, - 06 phím gán nhanh với đèn LED chiếu lưng, - Loa ngoài - Phím quay lại số - Phím báo tin nhắ
Ngõ 68 Trần Thái Tông, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0466 *** ***
Điện thoại Alcatel-Lucent 4029 - Dùng cho tổng đài Alcatel - Màn hình hiển thị đổ họa có thể điều chỉnh được - Độ phân giải màn hình: 64 x 128 pixel - Độ rộng màn hình: 70 x 38 mm - 6 phím lập trình và phím xoay 4 chiều - Bàn ph
Ngõ 68 Trần Thái Tông, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0934 *** ***
Điện thoại Alcatel-Lucent 4039 - Dùng cho tổng đài Alcatel - Màn hình đồ họa với 4 mức độ màu xám khác nhau, kích thước màn hình - Độ phân giải màn hình 100 x 160 Pixels - Kích thước màn hình 78 X 51 mm - 10 phím lập trinh và phím
Ngõ 68 Trần Thái Tông, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0934 *** ***
Công ty LAB Việt Nam phân phối thiết bị mạng, giải pháp mạng LAN, WLAN, PBX, IPPBX của hãng Alcatel-Lucent. Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ Hotline: 093-465-9368 I. Thiết bị mạng Lan 1. Core Switch: - Alcatel-Lucent Omniswi
Ô 6, Lô E7 Nam Trung Yên, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0466 *** ***
Cung cấp, lắp đặt thiết bị tổng đài của hãng Alcatel-Lucent: 1. Tổng đài Alcatel -Lucent OmniPCX Office (OXO) dùng cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ 2. Tổng đài Alcatel-Lucent OmniPCX Enterprise (OXE) dùng cho các doanh nghiệp lớn 3.
Lô E7 Nam Trung Yên, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Giá liên hệ Hà Nội 0934 *** ***
Cung cấp, lắp đặt thiết bị tổng đài của hãng Alcatel-Lucent: 1. Tổng đài Alcatel -Lucent OmniPCX Office (OXO) dùng cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ 2. Tổng đài Alcatel-Lucent OmniPCX Enterprise (OXE) dùng cho các doanh nghiệp lớn 3.
Lô E7 Nam Trung Yên, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0466 *** ***
Cung cấp, lắp đặt thiết bị tổng đài của hãng Alcatel-Lucent: 1. Tổng đài Alcatel -Lucent OmniPCX Office (OXO) dùng cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ 2. Tổng đài Alcatel-Lucent OmniPCX Enterprise (OXE) dùng cho các doanh nghiệp lớn 3.
Ngõ 68 Trần Thái Tông, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0934 *** ***
Điện thoại IP Alcatel-Lucent 4028 - Dùng cho tổng đài Aclatel - Màn hình hiển thị đổ họa có thể điều chỉnh được - Độ phân giải màn hình: 64 x 128 pixel - Độ rộng màn hình: 70 x 38 mm - 6 phím lập trình và phím xoay 4 chiều - Bàn p
Ngõ 68 Trần Thái Tông, Yên Hòa, Cầu Giấy
Giá liên hệ Hà Nội 0466 *** ***
Alcatel-Lucent OmniSwitch 6400 Chassis OS6400-U24D OS6400-U24 chassis Gigabit Ethernet chassis in a 1U form factor with 22 100/1000 Base-X SFP ports, 2 combo ports configurable to be 10/100/1000 BaseT or 100/1000 Base-X, and two dedicated
99/1 Huỳnh Văn Nghệ, P.12, Q.Gò Vấp
14,5 triệu Hồ Chí Minh 0838 *** ***
148 Nguyen Hau, P Tan Thanh
2,31 triệu Hồ Chí Minh 3810 *** ***
Thanh lý Alcatel-Lucent 4038 IP Touch Phone Hãng sản xuất: Alcatel-Lucent Chuẩn giao tiếp: PCMCIA Chức năng: Giữ cuộc gọi, Nhận/từ chối cuộc gọi, Cuộc gọi chờ, VoIP digital map LH: 0932 783 869-sKY: khabknet
591 đại lộ Bình Dương
Giá liên hệ Toàn quốc 0932 *** ***
Cung cấp thiết bị truyền dẫn quang SDH Alcatel-Lucent Alcatel-Lucent 1650 SMC Alcatel-Lucent 1662 SMC Alcatel-Lucent 1660 SM CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NAM Địa chỉ: 93/39/2 Vương Thừa Vũ - Thanh Xuân - Hà Nội Văn phò
Bệnh viện Bưu điện, Trần Điền, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Giá liên hệ Hà Nội 0128 *** ***
Alcatel-Lucent 1511BA - Card SPCM-E3 P/N 3AL 43070 ACAB 02 - Card RGPA P/N 3AL 43050 AAAD 004 - Card SPCM-S4 P/N 3AL 42014 AEAB 02 - Card CNCC/S9 (*) P/N 3AL 43036 DAAC 004 - Card CHSU-1E&1M P/N 772 52200 ABAA 005 3AL 40070 AAAA 001 - Card RAC P/
Bệnh viện Bưu điện, Trần Điền, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Giá liên hệ Hà Nội 0128 *** ***
Alcatel-Lucent 1511BA - Card SPCM-E3 P/N 3AL 43070 ACAB 02 - Card RGPA P/N 3AL 43050 AAAD 004 - Card SPCM-S4 P/N 3AL 42014 AEAB 02 - Card CNCC/S9 (*) P/N 3AL 43036 DAAC 004 - Card CHSU-1E&1M P/N 772 52200 ABAA 005 3AL 40070 AAAA 001 - Card RAC P/
Bệnh viện Bưu điện, Trần Điền, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Giá liên hệ Hà Nội 0128 *** ***
Công ty Cổ Phần U&ME là nhà phân phối ủy quyền tại Việt Nam của hãng cáp mạng NEXANS (Pháp), thiết bị mạng ALCATEL-LUCENT (Pháp), GAMATRONIC (Israel), Draka, Lappkabel Công ty U&ME có 3 văn phòng tại Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng. Chuyên phân ph
Hanoi
Giá liên hệ Hà Nội 0904 *** ***
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG THÀNH CÔNG -o0o- NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Cáp Quang và Phụ Kiện TCN , WINTOP, 3ONEDATA, CISCO, HP-3COM TẠI VIỆT NAM HOTLINE 24/24 : (08)6285 0999 LH: MR.PHONG 0935.246.479 HOẶC MR.DUẨN 096.402.1818 Trụ sở chính : 42/
42/18 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0862 *** ***
AW20/AW30/AW40-01-02-03-04-01B-02B-03B-04B-G-BG giá-Price, Van khí nén SMC AW20/AW30/AW40-01-02-03-04-01B-02B-03B-04B-G-BG giá-Price, Van SMC AW20/AW30/AW40-01-02-03-04-01B-02B-03B-04B-G-BG giá-Price AW20/AW30/AW40-01/02/03/04/B/G/BG/BDG...
Hà đông
1.000 Toàn quốc 0904 *** ***
AR2000/AR3000/4000/-02/03/04B/G/BG giá-Price, Van khí nén SMC AR2000/AR3000/4000/-02/03/04B/G/BG giá-Price, Van SMC AR2000/AR3000/4000/-02/03/04B/G/BG giá-Price AR2000/AR3000/AR4000-02/03/04BG giá-Price, Van khí nén SMC AR2000/AR3000/AR4000...
Hà đông
1.000 Toàn quốc 0904 *** ***
AR20/AR30/AR40-01B-02B-03B-04B-01G-02G-03G-04G-BG-H giá-Price, Van khí nén SMC AR20/AR30/AR40-01B-02B-03B-04B-01G-02G-03G-04G-BG-H giá-Price, Van SMC AR20/AR30/AR40-01B-02B-03B-04B-01G-02G-03G-04G-BG-H giá-Price AR20/AR30/AR40-01B-02B-03B-04B-...
Hà đông
1.000 Toàn quốc 0904 *** ***